Vòng 26
22:00 ngày 17/02/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.05
O 3
0.87
U 3
0.80
1
1.18
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
21'
match yellow.png Liam Donnelly
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
32'
38'
match yellow.png Lewis Mayo
Hyun-jun Yang
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
match change
46'
Alexandro Bernabei
Ra sân: Greg Taylor
match change
61'
Paulo Bernardo
Ra sân: Adam Idah
match change
68'
Nicolas Kuhn
Ra sân: Daizen Maeda
match change
68'
68'
match change James Balagizi
Ra sân: Kyle Vassell
73'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Marley Watkins
73'
match yellow.png Danny Armstrong
73'
match change Greg Stewart
Ra sân: Danny Armstrong
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
80'
85'
match change Fraser Murray
Ra sân: Matthew Kennedy
85'
match change David Watson
Ra sân: Liam Polworth
90'
match goal 1 - 1 David Watson
Kiến tạo: Fraser Murray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Kilmarnock Kilmarnock
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
1
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
618
 
Số đường chuyền
 
238
85%
 
Chuyền chính xác
 
57%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
58
26
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
27
10
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
22
11
 
Cản phá thành công
 
27
3
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
96
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Alexandro Bernabei
28
Paulo Bernardo
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
10
Nicolas Kuhn
24
Tomoki Iwata
17
Maik Nawrocki
48
Daniel Kelly
29
Scott Bain
Celtic FC Celtic FC 4-4-1-1
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
57
Welsh
56
Ralston
7
Oseguera
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
8
Furuhash...
9
Idah
1
Dennis
5
Mayo
4
Wright
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
31
Polworth
22
Donnelly
10
Kennedy
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

99
Kevin van Veen
14
James Balagizi
15
Fraser Murray
21
Greg Stewart
12
David Watson
39
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
20
Kieran OHara
19
Davies T.
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Alexandro Bernabei 25
Paulo Bernardo 28
Hyun-jun Yang 13
Oh Hyun Gyu 19
Nicolas Kuhn 10
Tomoki Iwata 24
Maik Nawrocki 17
Daniel Kelly 48
Scott Bain 29
Celtic FC Kilmarnock
99 Kevin van Veen
14 James Balagizi
15 Fraser Murray
21 Greg Stewart
12 David Watson
39 Gary Mackay-Steven
7 Rory McKenzie
20 Kieran OHara
19 Davies T.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
9 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
67% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 2.6
8.2 Sút trúng cầu môn 5.4
66.5% Kiểm soát bóng 46.5%
10.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
5
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
9
2
4

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 48 7.37
3 Greg Taylor Defender 0 0 1 54 48 88.89% 0 1 65 6.45
42 Callum McGregor Midfielder 1 0 3 74 64 86.49% 0 1 83 6.81
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 24 6.44
56 Anthony Ralston Defender 0 0 3 75 64 85.33% 2 4 99 7.65
5 Liam Scales Defender 1 0 0 75 69 92% 0 8 86 6.94
8 Kyogo Furuhashi Forward 2 1 3 24 15 62.5% 0 0 34 7.06
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 2 0 23 6.05
19 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 1 1 4 5.88
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 3 1 0 18 15 83.33% 3 0 37 6.46
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 15 12 80% 1 0 29 6.31
25 Alexandro Bernabei Defender 0 0 1 17 15 88.24% 1 1 34 6.48
33 Matthew ORiley Midfielder 6 3 0 57 45 78.95% 6 2 89 7.06
57 Stephen Welsh Defender 0 0 0 116 102 87.93% 0 4 120 6.42
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.98
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 0 18 15 83.33% 3 2 33 6.05

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.15
10 Matthew Kennedy Midfielder 1 1 1 18 8 44.44% 5 1 48 6.78
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 25 19 76% 3 0 31 6.33
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 3 1 7 6.13
21 Greg Stewart Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 2 1 17 6.29
4 Joe Wright Trung vệ 1 0 0 12 8 66.67% 0 5 24 6.7
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 0 4 19 6.27
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 16 11 68.75% 0 3 40 7.38
17 Stuart Findlay Defender 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 35 6.79
11 Danny Armstrong Midfielder 2 0 2 17 8 47.06% 7 2 41 6.54
15 Fraser Murray Midfielder 1 1 1 2 1 50% 1 1 5 7.05
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 1 23 13 56.52% 1 3 49 7.83
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 34 7 20.59% 0 0 39 6.49
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 26 12 46.15% 1 0 54 7.12
14 James Balagizi Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.17
12 David Watson Midfielder 2 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ