Celtic FC
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.88
0.88
+2.5
1.04
1.04
O
3.5
0.86
0.86
U
3.5
1.04
1.04
1
1.08
1.08
X
10.00
10.00
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-1.25
1.06
1.06
+1.25
0.82
0.82
O
1.5
0.86
0.86
U
1.5
1.02
1.02
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Kilmarnock
Joao Pedro Neves Filipe 1 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
Kiến tạo: Daizen Maeda
45'
Ash Taylor(OW) 2 - 0
51'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
63'
Liel Abada
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
63'
Matthew ORiley
Ra sân: Aaron Mooy
Ra sân: Aaron Mooy
63'
64'
Danny Armstrong
Ra sân: Scott Robinson
Ra sân: Scott Robinson
64'
Bradley Lyons
Ra sân: Alan Power
Ra sân: Alan Power
64'
Christian Doidge
Ra sân: Kyle Vassell
Ra sân: Kyle Vassell
75'
Fraser Murray
Ra sân: Liam Polworth
Ra sân: Liam Polworth
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
83'
James Forrest
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
83'
85'
Kerr McInroy
Ra sân: Rory McKenzie
Ra sân: Rory McKenzie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Kilmarnock
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
24
Tổng cú sút
2
9
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
10
Sút Phạt
10
79%
Kiểm soát bóng
21%
80%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
20%
737
Số đường chuyền
185
89%
Chuyền chính xác
49%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
28
Đánh đầu
46
16
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
25
10
Đánh chặn
3
30
Ném biên
25
3
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
23
5
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
152
Pha tấn công
76
88
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
5-3-2
Kilmarnock
1
Hart
25
Bernabei
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
13
Mooy
38
Maeda
8
Furuhash...
17
Filipe
20
Walker
2
Mayo
19
Wright
5
Taylor
6
Stokes
33
Chrisene
4
Power
31
Polworth
7
McKenzie
16
Robinson
23
Vassell
Đội hình dự bị
Celtic FC
Giorgos Giakoumakis
7
Liel Abada
11
Matthew ORiley
33
James Forrest
49
David Turnbull
14
Josip Juranovic
88
Moritz Jenz
6
Scott Bain
29
Yuki Kobayashi
18
Kilmarnock
11
Danny Armstrong
15
Fraser Murray
21
Kerr McInroy
26
Christian Doidge
17
Bradley Lyons
14
Jack Sanders
18
Calum Waters
1
Zach Hemming
8
Blair Alston
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
9
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4.67
67%
Kiểm soát bóng
49%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.1
7
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
2.6
8.2
Sút trúng cầu môn
5.4
66.5%
Kiểm soát bóng
46.5%
10.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (45trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
5
HT-H/FT-T
4
2
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
9
2
4