Celtic FC
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Livingston
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
1.04
+2.5
0.88
0.88
O
3.5
0.88
0.88
U
3.5
1.02
1.02
1
1.13
1.13
X
8.00
8.00
2
21.00
21.00
Hiệp 1
-1
0.91
0.91
+1
0.97
0.97
O
1.5
0.96
0.96
U
1.5
0.92
0.92
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Livingston
Greg Taylor 1 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
29'
Daizen Maeda 2 - 0
33'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
Kiến tạo: Matthew ORiley
45'
51'
Nicky Devlin
57'
Cristian Montano
Ra sân: Nicky Devlin
Ra sân: Nicky Devlin
Liel Abada
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
63'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
63'
69'
Jon Nouble
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
69'
Stephen Kelly
Ra sân: Stephane Omeonga
Ra sân: Stephane Omeonga
Hyeon-Gyu Oh
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
75'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
75'
Daizen Maeda
81'
81'
Steven Bradley
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Andrew Shinnie
Tomoki Iwata
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Livingston
8
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
3
Sút Phạt
17
81%
Kiểm soát bóng
19%
82%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
18%
733
Số đường chuyền
173
87%
Chuyền chính xác
44%
11
Phạm lỗi
5
8
Việt vị
0
23
Đánh đầu
29
19
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
3
22
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
9
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
156
Pha tấn công
60
97
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
3-5-1-1
Livingston
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
8
Furuhash...
17
Filipe
1
George
6
Obileye
5
Fitzwate...
15
Boyes
2
Devlin
33
Omeonga
18
Holt
8
Pittman
29
Penrice
22
Shinnie
9
Anderson
Đội hình dự bị
Celtic FC
Aaron Mooy
13
Liel Abada
11
Tomoki Iwata
24
David Turnbull
14
Hyeon-Gyu Oh
19
Sead Haksabanovic
9
James Forrest
49
Scott Bain
29
Yuki Kobayashi
18
Livingston
11
Cristian Montano
19
Jon Nouble
17
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
28
Kurtis Guthrie
32
Jack Hamilton
24
Sean Kelly
3
Jackson Longridge
23
Luiyi de Lucas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
1.67
59.67%
Kiểm soát bóng
35.33%
14
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
2.3
7
Phạt góc
3.4
1.1
Thẻ vàng
2.3
8.1
Sút trúng cầu môn
3.9
66.8%
Kiểm soát bóng
40.1%
10.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
2
10
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
8
4
3