Vòng 24
02:45 ngày 02/02/2023
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
Livingston
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
+2.5
0.88
O 3.5
0.88
U 3.5
1.02
1
1.13
X
8.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.91
+1
0.97
O 1.5
0.96
U 1.5
0.92

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Livingston Livingston
Greg Taylor 1 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
29'
Daizen Maeda 2 - 0 match goal
33'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
45'
51'
match yellow.png Nicky Devlin
57'
match change Cristian Montano
Ra sân: Nicky Devlin
Liel Abada
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
63'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
match change
63'
69'
match change Jon Nouble
Ra sân: Bruce Anderson
69'
match change Stephen Kelly
Ra sân: Stephane Omeonga
Hyeon-Gyu Oh
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
75'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
match change
75'
Daizen Maeda match yellow.png
81'
81'
match change Steven Bradley
Ra sân: Andrew Shinnie
Tomoki Iwata
Ra sân: Callum McGregor
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Livingston Livingston
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
3
 
Sút Phạt
 
17
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
733
 
Số đường chuyền
 
173
87%
 
Chuyền chính xác
 
44%
11
 
Phạm lỗi
 
5
8
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
156
 
Pha tấn công
 
60
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aaron Mooy
11
Liel Abada
24
Tomoki Iwata
14
David Turnbull
19
Hyeon-Gyu Oh
9
Sead Haksabanovic
49
James Forrest
29
Scott Bain
18
Yuki Kobayashi
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-1-1 Livingston Livingston
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
8
Furuhash...
17
Filipe
1
George
6
Obileye
5
Fitzwate...
15
Boyes
2
Devlin
33
Omeonga
18
Holt
8
Pittman
29
Penrice
22
Shinnie
9
Anderson

Substitutes

11
Cristian Montano
19
Jon Nouble
17
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
28
Kurtis Guthrie
32
Jack Hamilton
24
Sean Kelly
3
Jackson Longridge
23
Luiyi de Lucas
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Aaron Mooy 13
Liel Abada 11
Tomoki Iwata 24
David Turnbull 14
Hyeon-Gyu Oh 19
Sead Haksabanovic 9
James Forrest 49
Scott Bain 29
Yuki Kobayashi 18
Celtic FC Livingston
11 Cristian Montano
19 Jon Nouble
17 Stephen Kelly
16 Steven Bradley
28 Kurtis Guthrie
32 Jack Hamilton
24 Sean Kelly
3 Jackson Longridge
23 Luiyi de Lucas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 1.67
59.67% Kiểm soát bóng 35.33%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.3
7 Phạt góc 3.4
1.1 Thẻ vàng 2.3
8.1 Sút trúng cầu môn 3.9
66.8% Kiểm soát bóng 40.1%
10.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Livingston (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
2
10
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
8
4
3