Vòng 18
19:30 ngày 24/12/2022
Celtic FC 1
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.06
+2.25
0.86
O 3.25
1.06
U 3.25
0.80
1
1.09
X
9.00
2
23.00
Hiệp 1
-1
1.05
+1
0.83
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Aaron Mooy match yellow.png
13'
Reo Hatate 1 - 0
Kiến tạo: Aaron Mooy
match goal
14'
16'
match yellow.png Daniel Philips
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
18'
Cameron Carter-Vickers match yellow.png
33'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: James Forrest
match goal
40'
Reo Hatate 4 - 0
Kiến tạo: Callum McGregor
match goal
52'
Reo Hatate Goal awarded match var
54'
62'
match change Alex Mitchell
Ra sân: Melker Hallberg
62'
match change Connor Mclennan
Ra sân: Nicky Clark
62'
match change Cameron MacPherson
Ra sân: Daniel Philips
Liel Abada
Ra sân: James Forrest
match change
62'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda
match change
63'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Matthew ORiley
match change
63'
67'
match goal 4 - 1 Drey Wright
68'
match var Drey Wright Goal awarded
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
68'
79'
match change Alistair Crawford
Ra sân: Graham Carey
David Turnbull
Ra sân: Aaron Mooy
match change
79'
87'
match change Thelonius Bair
Ra sân: Steve May
David Turnbull Card changed match var
90'
David Turnbull match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Johnstone Saint Johnstone
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
14
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
820
 
Số đường chuyền
 
262
92%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
1
12
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
163
 
Pha tấn công
 
75
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
9
Sead Haksabanovic
17
Joao Pedro Neves Filipe
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
6
Moritz Jenz
31
Benjamin Siegrist
50
Bosun Lawal
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
5-3-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
41
2
Hatate
13
Mooy
42
McGregor
33
ORiley
38
Maeda
8
2
Furuhash...
49
Forrest
1
Matthews
14
Wright
13
McGowan
6
Gordon
4
Considin...
2
Brown
22
Hallberg
34
Philips
23
Carey
37
Clark
7
May

Substitutes

5
Alex Mitchell
21
Alistair Crawford
26
Connor Mclennan
18
Cameron MacPherson
17
Thelonius Bair
12
Elliot Parish
11
Michael OHalloran
29
Jamie Murphy
10
David Wotherspoon
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Giorgos Giakoumakis 7
Liel Abada 11
Sead Haksabanovic 9
Joao Pedro Neves Filipe 17
David Turnbull 14
Alexandro Bernabei 25
Moritz Jenz 6
Benjamin Siegrist 31
Bosun Lawal 50
Celtic FC Saint Johnstone
5 Alex Mitchell
21 Alistair Crawford
26 Connor Mclennan
18 Cameron MacPherson
17 Thelonius Bair
12 Elliot Parish
11 Michael OHalloran
29 Jamie Murphy
10 David Wotherspoon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
9 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
67% Kiểm soát bóng 44%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
7 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 2.4
8.2 Sút trúng cầu môn 2.5
66.5% Kiểm soát bóng 45.5%
10.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
1
7
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
9
6
3