Vòng 14
15:45 ngày 27/01/2024
Central Coast Mariners
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Brisbane Roar
Địa điểm: Central Coast Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.70
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Phút
Brisbane Roar Brisbane Roar
Miguel Di Pizio 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Farrell
match goal
38'
Jacob Farrell match yellow.png
53'
55'
match yellow.png Jack Hingert
58'
match change Taras Gomulka
Ra sân: Henry Hore
58'
match change Thomas Waddingham
Ra sân: Ayom Majok
William Wilson
Ra sân: Miguel Di Pizio
match change
67'
68'
match change Carlo Armiento
Ra sân: Jonas Markovski
68'
match change Corey Browne
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Jing Reec
Ra sân: Alou Kuol
match change
75'
Ronald
Ra sân: Christian Theoharous
match change
75'
77'
match yellow.png Corey Browne
79'
match change Alex Parsons
Ra sân: Nikola Mileusnic
William Wilson match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Kai Trewin
85'
match yellow.png Carlo Armiento
Angel Yesid Torres Quinones 2 - 0
Kiến tạo: Joshua Nisbet
match goal
90'
Bailey Brandtman
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
match change
90'
90'
match yellow.png Tom Aldred

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Brisbane Roar Brisbane Roar
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
396
 
Số đường chuyền
 
574
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
128
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
William Wilson
17
Jing Reec
22
Ronald
37
Bailey Brandtman
30
Jack Warshawsky
33
Nathan Paull
5
Noah Smith
Central Coast Mariners Central Coast Mariners 4-2-3-1
4-2-3-1 Brisbane Roar Brisbane Roar
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
2
Doka
4
Nisbet
6
Balard
11
Quinones
39
Pizio
7
Theoharo...
9
Kuol
1
Freke
19
Hingert
32
Nikolovs...
5
Aldred
21
Burke-Gi...
27
Trewin
6
Caletti
10
Mileusni...
13
Hore
99
Majok
8
Markovsk...

Substitutes

12
Taras Gomulka
16
Thomas Waddingham
3
Corey Browne
17
Carlo Armiento
22
Alex Parsons
29
Matt Acton
35
Louis Zabala
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
William Wilson 28
Jing Reec 17
Ronald 22
Bailey Brandtman 37
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Noah Smith 5
Central Coast Mariners Brisbane Roar
12 Taras Gomulka
16 Thomas Waddingham
3 Corey Browne
17 Carlo Armiento
22 Alex Parsons
29 Matt Acton
35 Louis Zabala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 11
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 61%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 8
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
46.4% Kiểm soát bóng 59.7%
7.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Central Coast Mariners (42trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
5
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
2

Central Coast Mariners Central Coast Mariners
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Danny Vukovic Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 33 7.7
7 Christian Theoharous Cánh trái 1 0 0 14 9 64.29% 1 0 33 7
4 Joshua Nisbet Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 49 47 95.92% 0 1 68 7.9
3 Brian Kaltak Defender 0 0 0 57 48 84.21% 0 3 77 7.4
9 Alou Kuol Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 3 20 6.7
11 Angel Yesid Torres Quinones Cánh phải 4 1 2 46 43 93.48% 2 0 80 8.2
2 Mikael Doka Defender 1 1 1 40 33 82.5% 5 0 74 7.5
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 47 7.1
6 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 28 84.85% 0 0 48 7
28 William Wilson Tiền vệ trụ 1 0 1 5 4 80% 0 0 12 6.9
18 Jacob Farrell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 44 72.13% 1 4 86 7.8
17 Jing Reec Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.6
39 Miguel Di Pizio Forward 1 1 0 13 10 76.92% 1 0 23 7
22 Ronald Forward 2 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.2

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 49 76.56% 1 1 93 6.7
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.3
22 Alex Parsons Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
5 Tom Aldred Trung vệ 0 0 0 84 81 96.43% 0 1 85 6.5
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 1 1 1 47 32 68.09% 3 0 67 7.2
6 Joe Caletti 0 0 1 48 41 85.42% 2 1 60 6.9
17 Carlo Armiento Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 5 0 18 6.8
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 43 6.6
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 1 44 6.2
27 Kai Trewin Trung vệ 2 1 0 53 50 94.34% 0 0 67 7
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.6
99 Ayom Majok Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 10 5.9
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 47 88.68% 1 0 67 6.9
32 James Nikolovski Defender 0 0 0 95 89 93.68% 0 4 104 7
16 Thomas Waddingham Midfielder 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 6
8 Jonas Markovski Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 0 4 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ