Vòng 13
02:00 ngày 12/10/2022
Centro Atletico Fenix 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Deportivo Maldonado
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 2
0.87
U 2
0.95
1
2.30
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 0.75
0.85
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Phút
Deportivo Maldonado Deportivo Maldonado
11'
match yellow.png Lucas Javier Nunez
26'
match yellow.png Facundo Piriz
41'
match goal 0 - 1 Marcos Camarda
Kiến tạo: Enzo Araciel Borges Couto
45'
match yellow.png Joaquin Varela Romero
49'
match yellow.png Guillermo Reyes
Emanuel Carlos match yellow.png
52'
Jose Ignacio Pallas Martinez match yellow.png
77'
Pedro Paulo Requena match yellow.png
78'
Agustin Amado match yellow.png
84'
Agustin Amado match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Deportivo Maldonado Deportivo Maldonado
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
3
 
Cứu thua
 
4
102
 
Pha tấn công
 
125
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 4
3.6 Thẻ vàng 2.8
1.9 Sút trúng cầu môn 2.5
54.2% Kiểm soát bóng 49.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Centro Atletico Fenix (9trận)
Chủ Khách
Deportivo Maldonado (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
4
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1