Vòng 26
19:30 ngày 19/02/2023
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.07
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
3.00
X
3.45
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Club Brugge Club Brugge
18'
match goal 0 - 1 Noa Lang
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
20'
match var Noa Lang Goal awarded
38'
match change Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Bjorn Meijer
Olivier Deman match yellow.png
39'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 1 - 1
Kiến tạo: Thibo Somers
match goal
51'
58'
match yellow.png Denis Odoi
66'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Raphael Onyedika
67'
match change Brandon Mechele
Ra sân: Abakar Sylla
71'
match goal 1 - 2 Casper Nielsen
Kiến tạo: Tajon Buchanan
Thibo Somers 2 - 2
Kiến tạo: Hugo Siquet
match goal
78'
Emilio Kehrer
Ra sân: Hugo Siquet
match change
80'
Dino Hotic
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
80'
81'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Tajon Buchanan
81'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match change
83'
Robbe Decostere
Ra sân: Thibo Somers
match change
87'
Dino Hotic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Roman Yaremchuk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Club Brugge Club Brugge
17
 
Phạt góc
 
4
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
28
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
235
 
Số đường chuyền
 
376
48%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
71
 
Đánh đầu
 
47
30
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
28
23
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Robbe Decostere
28
Hannes Van Der Bruggen
10
Dino Hotic
7
Emilio Kehrer
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
24
Jean Marcelin Kone
11
Yann Gboho
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
1
Majecki
4
Daland
66
Ravych
5
Popovic
23
Deman
14
Vanhoutt...
17
Francis
41
Siquet
36
Ayase
34
Somers
9
Denkey
22
Mignolet
6
Odoi
5
Hendry
94
Sylla
14
Meijer
27
Nielsen
15
Onyedika
20
Vanaken
17
Buchanan
9
Blanch
10
Lang

Substitutes

77
Clinton Mata Pedro Lourenco
44
Brandon Mechele
19
Kamal Sowah
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
91
Senne Lammens
26
Mats Rits
21
Josef Bursik
98
Cisse Sandra
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Robbe Decostere 8
Hannes Van Der Bruggen 28
Dino Hotic 10
Emilio Kehrer 7
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 21
Jean Marcelin Kone 24
Yann Gboho 11
Cercle Brugge Club Brugge
77 Clinton Mata Pedro Lourenco
44 Brandon Mechele
19 Kamal Sowah
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70 Roman Yaremchuk
91 Senne Lammens
26 Mats Rits
21 Josef Bursik
98 Cisse Sandra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 52.67%
15.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 3.8
2.5 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
43.8% Kiểm soát bóng 50.1%
13.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
Club Brugge (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
16
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
4
0
3
HT-B/FT-B
3
3
0
15