Vòng 4
18:30 ngày 21/04/2024
Cercle Brugge
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.50
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Abu Francis
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
12'
60'
match change Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Jacob Ondrejka
66'
match goal 0 - 1 Chidera Ejuke
Kiến tạo: Vincent Janssen
Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Alan Minda
match change
71'
Felix Lemarechal
Ra sân: Felipe Augusto
match change
71'
Abu Francis match yellow.png
76'
Hannes Van Der Bruggen match yellow.png
78'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey match yellow.png
82'
Abdoul Ouattara
Ra sân: Hugo Siquet
match change
83'
Nils De Wilde
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
83'
83'
match change Alhassan Yusuf
Ra sân: Eliot Matazo
87'
match yellow.png Michel-Ange Balikwisha
Jesper Daland match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Royal Antwerp Royal Antwerp
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
411
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
27
6
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
163
 
Pha tấn công
 
76
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abu Francis
6
Felix Lemarechal
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
99
Abdoul Ouattara
21
Maxime Delanghe
8
Erick
76
Jonas Lietaert
7
Malamine Efekele
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
1
Oliveira
66
Ravych
4
Daland
3
Utkus
41
Siquet
28
Bruggen
22
Lopes
10
Augusto
34
Somers
11
Minda
9
Denkey
91
Lammens
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
6
Matazo
27
Keita
19
Ejuke
10
Balikwis...
17
Ondrejka
18
Janssen

Substitutes

24
Jurgen Ekkelenkamp
8
Alhassan Yusuf
81
Niels Devalckeneer
2
Ritchie De Laet
44
Soumaila Coulibaly
7
Gyrano Kerk
84
Mahamadou Doumbia
9
George Ilenikhena
60
Victor Udoh
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Abu Francis 17
Felix Lemarechal 6
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Nils De Wilde 27
Abdoul Ouattara 99
Maxime Delanghe 21
Erick 8
Jonas Lietaert 76
Malamine Efekele 7
Cercle Brugge Royal Antwerp
24 Jurgen Ekkelenkamp
8 Alhassan Yusuf
81 Niels Devalckeneer
2 Ritchie De Laet
44 Soumaila Coulibaly
7 Gyrano Kerk
84 Mahamadou Doumbia
9 George Ilenikhena
60 Victor Udoh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4
45.4% Kiểm soát bóng 58.4%
12.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
9
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
3
2
1
6

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 32 68.09% 2 2 64 6.8
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 0 0 1 38 24 63.16% 3 3 70 6.9
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 4 1 2 35 24 68.57% 0 1 57 7.4
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 33 7.7
3 Edgaras Utkus Defender 0 0 0 6 3 50% 0 1 6 6.5
4 Jesper Daland Defender 0 0 0 42 28 66.67% 0 2 47 6.4
17 Abu Francis Midfielder 1 1 1 41 29 70.73% 1 0 51 6.8
34 Thibo Somers Midfielder 1 0 3 30 18 60% 1 5 47 6.6
41 Hugo Siquet Defender 0 0 3 32 20 62.5% 9 1 55 6.8
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 4 1 0 20 15 75% 1 2 40 7.2
11 Alan Minda Forward 1 0 0 13 11 84.62% 3 0 24 6.4
6 Felix Lemarechal Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.2
66 Christiaan Ravych Defender 1 0 0 29 21 72.41% 0 3 47 7.5
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.3

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 50 33 66% 0 0 64 7
18 Vincent Janssen Forward 4 3 3 23 16 69.57% 0 3 34 7.3
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 43 30 69.77% 0 2 70 7.2
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 2 2 1 30 22 73.33% 2 1 50 8.1
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.7
34 Jelle Bataille Defender 1 1 2 41 25 60.98% 1 2 67 7.8
17 Jacob Ondrejka Midfielder 1 0 0 13 8 61.54% 3 0 24 6.4
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 34 24 70.59% 0 4 57 6.9
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 42 22 52.38% 0 0 52 7.1
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 2 1 1 26 20 76.92% 0 0 41 7.3
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 28 17 60.71% 0 1 39 6.3
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 4 61 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ