Cerezo Osaka
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.35
1.35
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Gamba Osaka
36'
Hiroto Yamami Goal awarded
36'
0 - 1 Hiroto Yamami
53'
Kohei Okuno
Adam Taggart 1 - 1
58'
Hiroaki Okuno 2 - 1
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
66'
67'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
67'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
70'
Kakeru Funaki
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
70'
Sota Kitano
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
74'
82'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
84'
Hideki Ishige
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
87'
Hiroaki Okuno 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
462
Số đường chuyền
328
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
4
14
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
1
70
Pha tấn công
62
72
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-2-3-1
3-5-2
Gamba Osaka
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
4
Harakawa
25
2
Okuno
26
Patric
10
Kiyotake
16
Maikuma
9
Taggart
22
Ichimori
5
Miura
3
Shoji
20
Won
26
Yanagisa...
17
Okuno
41
Nakamura
23
Oliveir
24
Kurokawa
37
Yamami
9
Pereira
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Haruki Arai
27
Kosei Okazawa
28
Hirotaka Tameda
19
Mutsuki Kato
20
Sota Kitano
38
Gamba Osaka
25
Kei Ishikawa
16
Yota Sato
4
Hiroki Fujiharu
48
Hideki Ishige
43
Rikuto Kuwahara
11
Wellington Alves da Silva
42
Harumi Minamino
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
52.67%
Kiểm soát bóng
62%
11.67
Phạm lỗi
11.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.6
3.5
Sút trúng cầu môn
3.8
51.7%
Kiểm soát bóng
52.2%
8.9
Phạm lỗi
12.1
0.9
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (13trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0