Vòng 31
12:00 ngày 28/10/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.75
0.84
U 2.75
0.83
1
1.85
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 0 match goal
8'
41'
match yellow.png Neta Lavi
46'
match change Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Neta Lavi
46'
match change Dai Tsukamoto
Ra sân: Hideki Ishige
Hiroaki Okuno
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
71'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Capixaba
match change
75'
82'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Riku Handa
82'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Shu Kurata
Haruki Arai
Ra sân: Satoki Uejo
match change
84'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
84'
90'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
361
 
Số đường chuyền
 
523
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
13
81
 
Pha tấn công
 
127
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Hiroaki Okuno
3
Ryosuke Shindo
17
Tokuma Suzuki
26
Haruki Arai
31
Keisuke Shimizu
6
Ryosuke Yamanaka
30
Reiya Sakata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
21
Hyeon
29
Funaki
24
Toriumi
22
Jonjic
16
Maikuma
7
Uejo
8
Kagawa
48
Shibayam...
27
Capixaba
9
Pereira
11
Croux
1
Masaki
3
Handa
5
Miura
2
Fukuoka
24
Kurokawa
29
Yamamoto
18
Lavi
10
Kurata
48
Ishige
7
Usami
11
Jebali

Substitutes

23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
21
Dai Tsukamoto
33
Shinya Nakano
8
Ryotaro Meshino
25
Kei Ishikawa
13
Ryu Takao
20
Kwon Kyung Won
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hiroaki Okuno 25
Ryosuke Shindo 3
Tokuma Suzuki 17
Haruki Arai 26
Keisuke Shimizu 31
Ryosuke Yamanaka 6
Reiya Sakata 30
Cerezo Osaka Gamba Osaka
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
21 Dai Tsukamoto
33 Shinya Nakano
8 Ryotaro Meshino
25 Kei Ishikawa
13 Ryu Takao
20 Kwon Kyung Won

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 5.7
0.8 Thẻ vàng 0.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4
53.8% Kiểm soát bóng 52.1%
8.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (15trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 1 0 0 72 60 83.33% 0 3 82 6.8
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 41 7.4
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 49 7
11 Jordy Croux Cánh phải 2 1 4 24 23 95.83% 0 0 44 7.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.7
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 0 1 39 7.4
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.7
27 Capixaba Cánh trái 3 0 0 9 7 77.78% 0 2 31 7.1
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 8 36.36% 0 2 48 6.8
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 4 51 7.3
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 1 20% 0 0 7 6.4
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 2 0 0 18 14 77.78% 0 0 36 7
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 25 75.76% 0 0 68 6.8
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 1 1 1 32 27 84.38% 0 0 44 6.9
26 Haruki Arai 0 0 1 2 2 100% 0 0 7 6.2

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 3 63 58 92.06% 0 0 75 7.3
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 38 6.7
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 1 1 1 27 22 81.48% 0 0 41 6.7
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 2 0 1 32 21 65.63% 0 0 43 6.9
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 6.3
5 Genta Miura Trung vệ 1 0 0 88 70 79.55% 0 2 102 7
2 Shota Fukuoka Trung vệ 2 0 1 80 63 78.75% 0 4 93 7.2
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 1 1 2 14 13 92.86% 0 1 37 7.3
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 6.1
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 12 6.7
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 46 6.8
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 62 6.7
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 37 82.22% 0 1 67 6.7
21 Dai Tsukamoto Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 31 6.2
33 Shinya Nakano Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ