Vòng 12
17:00 ngày 06/05/2022
Cerezo Osaka 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
1.77
X
3.45
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 1
1.03
U 1
0.87

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Seiya Maikuma 1 - 0
Kiến tạo: Ryuya Nishio
match goal
32'
Seiya Maikuma 2 - 0
Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake
match goal
40'
46'
match change Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Kentaro Oi
46'
match change Kotaro Omori
Ra sân: Shota Kaneko
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
62'
Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
match change
62'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
match change
62'
Adam Taggart
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
match change
66'
67'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
Hirotaka Tameda match red
74'
Hirotaka Tameda Card changed match var
74'
75'
match change Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Daiki Ogawa
79'
match goal 2 - 1 Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kiến tạo: Mahiro Yoshinaga
Tokuma Suzuki
Ra sân: Riki Harakawa
match change
80'
88'
match yellow.png Yuki Otsu
88'
match change Ricardo Graca
Ra sân: Matsumoto Masaya
Keisuke Shimizu
Ra sân: Kim Jin Hyeon
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
496
 
Số đường chuyền
 
481
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
86
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
19
Hirotaka Tameda
41
Hikaru Nakahara
17
Tokuma Suzuki
9
Adam Taggart
34
Hiroto Yamada
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
21
Hyeon
6
Yamanaka
33
Nishio
22
Jonjic
2
Matsuda
4
Harakawa
25
Okuno
26
Patric
10
Kiyotake
16
2
Maikuma
11
Mendes
37
Koselev
2
Yamamoto
6
Ito
3
Oi
17
Suzuki
50
Endo
23
Yamamoto
14
Masaya
40
Kaneko
18
Ryo
11
Otsu

Substitutes

21
Ryuki Miura
5
Daiki Ogawa
36
Ricardo Graca
7
Rikiya Uehara
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
8
Kotaro Omori
27
Mahiro Yoshinaga
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu 31
Kakeru Funaki 29
Hirotaka Tameda 19
Hikaru Nakahara 41
Tokuma Suzuki 17
Adam Taggart 9
Hiroto Yamada 34
Cerezo Osaka Jubilo Iwata
21 Ryuki Miura
5 Daiki Ogawa
36 Ricardo Graca
7 Rikiya Uehara
29 Fabian Andres Gonzalez Lasso
8 Kotaro Omori
27 Mahiro Yoshinaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.4
0.7 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
54.5% Kiểm soát bóng 46.5%
9.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (5trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2