Cerezo Osaka
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.90
2.90
X
3.25
3.25
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.74
0.74
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kawasaki Frontale
33'
0 - 1 Yasuto Wakisaka
Kiến tạo: Ten Miyagi
Kiến tạo: Ten Miyagi
41'
Kazuya Yamamura
Kakeru Funaki
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
52'
Adam Taggart
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
62'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
62'
Sota Kitano
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
63'
73'
Ienaga Akihiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kakeru Funaki
74'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
75'
84'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: Shin Yamada
85'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Ten Miyagi
Ra sân: Ten Miyagi
Adam Taggart 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
4
Cứu thua
6
69
Pha tấn công
74
41
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale
16
Maikuma
20
Kato
24
Toriumi
19
Tameda
7
Uejo
6
Yamanaka
21
Hyeon
25
Okuno
33
Nishio
2
Matsuda
17
Suzuki
1
Ryong
16
Seko
23
Barbosa,...
8
Tachiban...
6
Urbano
24
Miyagi
31
Yamamura
19
Tono
14
Wakisaka
32
Yamada
5
Taniguch...
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Hikaru Nakahara
41
Sota Kitano
38
Riki Harakawa
4
Adam Taggart
9
Jean Patric
26
Kawasaki Frontale
4
Jesiel Cardoso Miranda
27
Kenta Tanno
21
Shunsuke Ando
18
Chanathip Songkrasin
41
Ienaga Akihiro
22
Yuki Hayasaka
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
59%
Kiểm soát bóng
61.67%
6.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
1.5
5.1
Phạt góc
6.4
1
Thẻ vàng
1.9
3.6
Sút trúng cầu môn
4.5
53.7%
Kiểm soát bóng
59.5%
8.2
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0