Vòng 8
13:00 ngày 13/04/2024
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.5
0.87
U 2.5
0.80
1
2.80
X
3.25
2
2.36
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
55'
match yellow.png Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
58'
match change Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
60'
match yellow.png Erison Danilo de Souza
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 0
Kiến tạo: Capixaba
match goal
70'
Hiroto Yamada
Ra sân: Capixaba
match change
72'
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
72'
73'
match change Jose Ricardo Araujo Fernandes
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
73'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
73'
match change Shin Yamada
Ra sân: Erison Danilo de Souza
79'
match change Patrick Verhon
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
80'
Justin Hubner
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
374
 
Số đường chuyền
 
475
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
110
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Vitor Frezarin Bueno
34
Hiroto Yamada
7
Satoki Uejo
28
Justin Hubner
31
Keisuke Shimizu
16
Hayato Okuda
38
Sota Kitano
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
21
Hyeon
6
Noboriza...
14
Funaki
24
Toriumi
2
Maikuma
25
Okuno
10
Tanaka
48
Shibayam...
27
Capixaba
9
Pereira
77
Fernande...
1
Ryong
30
Segawa
3
Ominami
5
Sasaki
8
Tachiban...
16
Seko
77
Yamamoto
41
Akihiro
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
9
Souza

Substitutes

17
Daiya Tono
6
Jose Ricardo Araujo Fernandes
11
Yu Kobayashi
20
Shin Yamada
28
Patrick Verhon
99
Naoto Kamifukumoto
15
Shuto Tanabe
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Vitor Frezarin Bueno 55
Hiroto Yamada 34
Satoki Uejo 7
Justin Hubner 28
Keisuke Shimizu 31
Hayato Okuda 16
Sota Kitano 38
Cerezo Osaka Kawasaki Frontale
17 Daiya Tono
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes
11 Yu Kobayashi
20 Shin Yamada
28 Patrick Verhon
99 Naoto Kamifukumoto
15 Shuto Tanabe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 55.67%
6 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.7
1 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.2
51.9% Kiểm soát bóng 58.1%
8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 1 43 29 67.44% 0 0 52 8.2
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 63 7.2
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 1 21 19 90.48% 0 0 29 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 8 3 1 23 17 73.91% 0 6 50 7.9
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 2 0 10 6.6
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 3 28 23 82.14% 5 0 49 7.6
27 Capixaba Cánh trái 0 0 2 16 8 50% 7 0 37 7.3
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 0 4 49 7.2
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 1 31 27 87.1% 0 2 37 7.2
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.4
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.7
10 Shunta Tanaka Trung vệ 2 0 0 49 43 87.76% 1 1 70 7.5
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 33 82.5% 1 1 72 7
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 2 1 1 30 22 73.33% 1 1 40 6.9
28 Justin Hubner Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.8

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Hiroyuki Yamamoto Midfielder 1 0 1 41 36 87.8% 3 0 57 6.9
41 Ienaga Akihiro Midfielder 0 0 1 41 34 82.93% 1 3 52 6.9
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 31 7.4
11 Yu Kobayashi Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.7
30 Yusuke Segawa Forward 3 1 0 46 33 71.74% 2 2 80 6.7
3 Takuma Ominami Defender 1 1 0 52 42 80.77% 1 2 64 7.1
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 24 6.5
17 Daiya Tono Forward 2 0 0 11 10 90.91% 2 0 19 6.9
14 Yasuto Wakisaka Midfielder 1 0 0 30 26 86.67% 2 0 42 6.4
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes Midfielder 1 0 1 29 22 75.86% 0 0 34 6.6
16 Tatsuki Seko Midfielder 1 1 1 80 68 85% 4 0 103 7.3
8 Kento Tachibanada Midfielder 1 0 1 38 33 86.84% 0 0 68 7
9 Erison Danilo de Souza Forward 2 1 0 8 6 75% 0 2 20 6.5
5 Asahi Sasaki Defender 0 0 0 48 41 85.42% 1 0 56 6.6
20 Shin Yamada Forward 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
28 Patrick Verhon Midfielder 1 1 1 9 6 66.67% 2 0 13 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ