Vòng 4
12:00 ngày 12/03/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sagan Tosu 1
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 2.25
0.82
U 2.25
0.97
1
1.85
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
Shinji Kagawa 1 - 0
Kiến tạo: Mutsuki Kato
match goal
38'
42'
match yellow.png Naoyuki Fujita
49'
match yellow.png Yoichi Naganuma
Mutsuki Kato 2 - 0
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
match goal
52'
57'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Yuto Iwasaki
58'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Akito Fukuta
58'
match change Masaya Tashiro
Ra sân: Naoyuki Fujita
69'
match change Yuji Ono
Ra sân: Cayman Togashi
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
69'
Satoki Uejo
Ra sân: Shinji Kagawa
match change
69'
78'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Wataru Harada
Capixaba
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
83'
Jordy Croux
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
83'
86'
match goal 2 - 1 Fuchi Honda
Kiến tạo: Shinya Nakano
89'
match yellow.pngmatch red Yoichi Naganuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Sagan Tosu Sagan Tosu
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
523
 
Số đường chuyền
 
431
5
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
73
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
5
Hinata Kida
27
Capixaba
11
Jordy Croux
7
Satoki Uejo
9
Leonardo de Sousa Pereira
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-2-3-1
3-4-2-1 Sagan Tosu Sagan Tosu
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
17
Suzuki
25
Okuno
19
Tameda
8
Kagawa
16
Maikuma
20
Kato
71
Ir-Kyu
6
Fukuta
2
Yamazaki
42
Harada
29
Iwasaki
5
Kawahara
14
Fujita
24
Naganuma
8
Honda
23
Kikuchi
22
Togashi

Substitutes

35
Kei Uchiyama
13
Shinya Nakano
30
Masaya Tashiro
10
Yuji Ono
19
Kentaro Moriya
41
Ryonosuke Kabayama
44
Yuki Horigome
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu 31
Ryosuke Shindo 3
Hinata Kida 5
Capixaba 27
Jordy Croux 11
Satoki Uejo 7
Leonardo de Sousa Pereira 9
Cerezo Osaka Sagan Tosu
35 Kei Uchiyama
13 Shinya Nakano
30 Masaya Tashiro
10 Yuji Ono
19 Kentaro Moriya
41 Ryonosuke Kabayama
44 Yuki Horigome

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
52.67% Kiểm soát bóng 54.33%
11.67 Phạm lỗi 7
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 3.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
51.7% Kiểm soát bóng 52.6%
8.9 Phạm lỗi 10.6
0.9 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (13trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.5
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.5
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.6
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.6
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.4
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.7
20 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.5

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Naoyuki Fujita Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.5
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.3
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.3
8 Fuchi Honda Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.5
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.6
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ