Cerezo Osaka
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.19
2.19
X
3.40
3.40
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe
Hiroaki Okuno
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
17'
Adam Taggart 1 - 0
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
22'
Hikaru Nakahara 2 - 0
Kiến tạo: Tokuma Suzuki
Kiến tạo: Tokuma Suzuki
32'
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
46'
Seiya Maikuma
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
59'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
59'
63'
Nanasei Iino
Ra sân: Matheus Thuler
Ra sân: Matheus Thuler
68'
Tetsushi Yamakawa
73'
Stefan Mugosa
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
73'
Yuta Goke
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Hiroto Yamada
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
80'
83'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Mutsuki Kato 3 - 0
Kiến tạo: Riku Matsuda
Kiến tạo: Riku Matsuda
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Vissel Kobe
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
26
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
6
14
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
8
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
375
Số đường chuyền
486
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
4
2
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
14
Thử thách
14
73
Pha tấn công
103
35
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
4-1-2-3
Vissel Kobe
21
Hyeon
29
Funaki
33
Nishio
24
Toriumi
2
Matsuda
26
Patric
17
Suzuki
4
Harakawa
41
Nakahara
7
Uejo
9
Taggart
18
Iikura
23
Yamakawa
15
Thuler
3
Kobayash...
24
Sakai
49
Kobayash...
5
Yamaguch...
8
Lujan
22
Sasaki
10
Osako
16
Yuruki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Mutsuki Kato
20
Seiya Maikuma
16
Hiroaki Okuno
25
Keisuke Shimizu
31
Hirotaka Tameda
19
Hiroto Yamada
34
Tatsuya Yamashita
23
Vissel Kobe
7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
2
Nanasei Iino
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
30
Stefan Mugosa
25
Leo Osaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
10
1
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
58.33%
Kiểm soát bóng
56%
6
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
0.8
5.2
Phạt góc
7.1
1
Thẻ vàng
1
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
51.9%
Kiểm soát bóng
49.9%
8
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2