Vòng 24
17:00 ngày 06/08/2022
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.19
X
3.40
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroaki Okuno
Ra sân: Riki Harakawa
match change
17'
Adam Taggart 1 - 0
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
match goal
22'
Hikaru Nakahara 2 - 0
Kiến tạo: Tokuma Suzuki
match goal
32'
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
match change
46'
Seiya Maikuma
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
59'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jean Patric
match change
59'
63'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Matheus Thuler
68'
match yellow.png Tetsushi Yamakawa
73'
match change Stefan Mugosa
Ra sân: Yuya Osako
73'
match change Yuta Goke
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Hiroto Yamada
Ra sân: Satoki Uejo
match change
80'
83'
match change Ryo Hatsuse
Ra sân: Koya Yuruki
Mutsuki Kato 3 - 0
Kiến tạo: Riku Matsuda
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Vissel Kobe Vissel Kobe
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
375
 
Số đường chuyền
 
486
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
14
73
 
Pha tấn công
 
103
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mutsuki Kato
16
Seiya Maikuma
25
Hiroaki Okuno
31
Keisuke Shimizu
19
Hirotaka Tameda
34
Hiroto Yamada
23
Tatsuya Yamashita
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-1-2-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Hyeon
29
Funaki
33
Nishio
24
Toriumi
2
Matsuda
26
Patric
17
Suzuki
4
Harakawa
41
Nakahara
7
Uejo
9
Taggart
18
Iikura
23
Yamakawa
15
Thuler
3
Kobayash...
24
Sakai
49
Kobayash...
5
Yamaguch...
8
Lujan
22
Sasaki
10
Osako
16
Yuruki

Substitutes

7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
2
Nanasei Iino
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
30
Stefan Mugosa
25
Leo Osaki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Mutsuki Kato 20
Seiya Maikuma 16
Hiroaki Okuno 25
Keisuke Shimizu 31
Hirotaka Tameda 19
Hiroto Yamada 34
Tatsuya Yamashita 23
Cerezo Osaka Vissel Kobe
7 Yuta Goke
19 Ryo Hatsuse
2 Nanasei Iino
1 Daiya Maekawa
14 Tomoaki Makino
30 Stefan Mugosa
25 Leo Osaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 56%
6 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 7.1
1 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.7
51.9% Kiểm soát bóng 49.9%
8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
2