Vòng 23
01:00 ngày 30/01/2024
CFR Cluj
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
FC Voluntari
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.83
O 2.25
0.77
U 2.25
0.84
1
1.40
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
FC Voluntari FC Voluntari
Daniel Birligea 1 - 0
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
match goal
36'
43'
match goal 1 - 1 Adam Nemec
Kiến tạo: Nicolae Carnat
Philip Otele 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Birligea
match goal
62'
Panagiotis Tachtsidis 3 - 1
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
match goal
64'
Peter Godly Michael 4 - 1
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
match goal
74'
Omar el Kaddouri match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
FC Voluntari FC Voluntari
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
623
 
Số đường chuyền
 
419
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
11
111
 
Pha tấn công
 
80
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
53% Kiểm soát bóng 45.67%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 0.9
6.7 Phạt góc 4.2
2.6 Thẻ vàng 2.2
5.9 Sút trúng cầu môn 3
51.7% Kiểm soát bóng 45%
11 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (45trận)
Chủ Khách
FC Voluntari (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
4
HT-H/FT-T
5
5
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
4
4
8
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
3
5
5
1