Vòng 14
01:00 ngày 18/10/2022
CFR Cluj
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.01
O 2
0.96
U 2
0.86
1
2.15
X
3.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
7'
match yellow.png Adnan Aganovic
28'
match goal 0 - 1 Denis Ciobotariu
Kiến tạo: Adnan Aganovic
Cephas Malele match yellow.png
29'
Yuri Matias 1 - 1
Kiến tạo: Cephas Malele
match goal
33'
Denis Kolinger match yellow.png
37'
Ioan Ciprian Deac match yellow.png
64'
Yuri Matias match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Cosmin Gabriel Matei
77'
match yellow.png Mihai Alexandru Balasa
Karlo Muhar 2 - 1
Kiến tạo: Bismark Adjei-Boateng
match goal
85'
Karlo Muhar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
90
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 44.33%
11.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
7.1 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.7
6.1 Sút trúng cầu môn 4.7
54.7% Kiểm soát bóng 47.9%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (43trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
5
HT-H/FT-T
5
5
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
4
6
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
4
HT-B/FT-B
3
5
2
4