Vòng 4
22:59 ngày 15/04/2023
CFR Cluj
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 1
Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 2
0.83
U 2
0.93
1
1.85
X
3.15
2
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Andrei Burca match yellow.png
20'
28'
match goal 0 - 1 Andres Dumitrescu
Kiến tạo: Cosmin Gabriel Matei
Daniel Birligea 1 - 1
Kiến tạo: Ermal Krasniqi
match goal
44'
47'
match yellow.png Branislav Ninaj
Ioan Ciprian Deac 2 - 1
Kiến tạo: Rangelo Janga
match goal
53'
62'
match yellow.pngmatch red Branislav Ninaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
1
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
334
 
Số đường chuyền
 
386
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
9
19
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
10
88
 
Pha tấn công
 
82
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 39%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.5
6.7 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.5
5.9 Sút trúng cầu môn 4.3
51.7% Kiểm soát bóng 46.4%
11 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (45trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
5
HT-H/FT-T
5
5
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
4
6
3
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
3
5
2
5