Vòng 6
14:30 ngày 14/04/2024
Changchun Yatai 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Chengdu Rongcheng FC
Địa điểm: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.81
O 2.75
0.96
U 2.75
0.76
1
3.75
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Changchun Yatai Changchun Yatai
Phút
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Guilherme Costa Marques 1 - 0
Kiến tạo: Long Tan
match goal
12'
46'
match change Andrigo Oliveira de Araujo
Ra sân: Dinghao Yan
53'
match change Yang Shuai
Ra sân: Hu Ruibao
54'
match yellow.png Yang Shuai
Wang Jinxian
Ra sân: Guilherme Costa Marques
match change
60'
Robert Beric match yellow.png
64'
67'
match change Romulo Jose Pacheco da Silva
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
67'
match change Feng Zhuo Yi
Ra sân: Yiming Yang
ZhiyuYan match yellow.png
76'
79'
match var Timo Letschert No penalty (VAR xác nhận)
Liao Chengjian
Ra sân: ZhiyuYan
match change
82'
86'
match change Ai Kesen
Ra sân: Tim Chow
90'
match goal 1 - 1 Shihao Wei
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
90'
match goal 1 - 2 Felipe Silva
Kiến tạo: Shihao Wei
Zhang Yufeng
Ra sân: Zhang Huachen
match change
90'
Robert Beric match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Changchun Yatai Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
23
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
246
 
Số đường chuyền
 
509
21
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
64
 
Pha tấn công
 
127
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Wang Jinxian
19
Liao Chengjian
20
Zhang Yufeng
14
Xinyang Yang
43
Junjie Wu
30
Sabit Abdusalam
33
Feng Shuaihang
35
Wang Yu
7
Liu Yun
15
Tian Yuda
Changchun Yatai Changchun Yatai 5-4-1
4-3-3 Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
42
DeHai
24
ZhiyuYan
32
GuoLiang
26
Mincheng
34
He
5
Li
29
Tan
6
Huachen
44
Zulj
40
Marques
9
Beric
33
Yanru
20
Miao
23
Yang
4
Letscher...
5
Ruibao
25
Muzepper
8
Chow
11
Gurfinke...
15
Yan
21
Silva
7
Wei

Substitutes

18
Andrigo Oliveira de Araujo
28
Yang Shuai
6
Feng Zhuo Yi
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
9
Ai Kesen
1
Geng Xiao Feng
26
Liu Tao
27
Yang Fan
17
Wu Lei
39
Chao Gan
3
Xin Tang
24
Tang Chuang
Đội hình dự bị
Changchun Yatai Changchun Yatai
Wang Jinxian 8
Liao Chengjian 19
Zhang Yufeng 20
Xinyang Yang 14
Junjie Wu 43
Sabit Abdusalam 30
Feng Shuaihang 33
Wang Yu 35
Liu Yun 7
Tian Yuda 15
Changchun Yatai Chengdu Rongcheng FC
18 Andrigo Oliveira de Araujo
28 Yang Shuai
6 Feng Zhuo Yi
10 Romulo Jose Pacheco da Silva
9 Ai Kesen
1 Geng Xiao Feng
26 Liu Tao
27 Yang Fan
17 Wu Lei
39 Chao Gan
3 Xin Tang
24 Tang Chuang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
46.33% Kiểm soát bóng 64%
15 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 55.1%
14.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Changchun Yatai (8trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 1 1 26 6.7
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 3 2 0 15 11 73.33% 1 1 34 6.8
44 Peter Zulj Tiền vệ trụ 0 0 2 28 21 75% 6 1 44 6.8
40 Guilherme Costa Marques Tiền vệ công 1 1 1 12 11 91.67% 1 0 26 7.3
32 Sun GuoLiang Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 1 3 29 6.8
42 Zou DeHai Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 0 22 6.8
24 ZhiyuYan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 34 6.8
8 Wang Jinxian Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.5
6 Zhang Huachen Tiền vệ trụ 0 0 1 28 15 53.57% 0 3 37 7.4
26 Yuan Mincheng Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 3 29 7.1
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 36 6.6
34 Yiran He Trung vệ 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 28 6.5

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Feng Zhuo Yi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 28 77.78% 1 1 44 6.9
4 Timo Letschert Trung vệ 1 0 0 53 41 77.36% 0 4 59 6.6
20 Tang Miao Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 19 63.33% 6 0 51 6.5
7 Shihao Wei Cánh trái 2 2 1 24 19 79.17% 3 1 35 7.2
8 Tim Chow Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 39 78% 2 1 65 7.3
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 6 0 17 7.1
18 Andrigo Oliveira de Araujo Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.5
33 Zhang Yanru Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.6
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 3 50 6.4
5 Hu Ruibao Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 41 6.7
28 Yang Shuai Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.7
15 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.9
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 5 0 50 6.6
21 Felipe Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 20 14 70% 0 2 30 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ