Vòng 1
21:00 ngày 06/04/2024
Charleroi
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.67
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
17'
match yellow.png Mickael Biron
Parfait Guiagon match yellow.png
20'
45'
match yellow.png Abner Felipe Souza de Almeida
56'
match hong pen Mickael Biron
Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Oday Dabbagh
match change
64'
Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Adem Zorgane
match change
65'
67'
match yellow.png Pierre Dwomoh
69'
match change Shuto ABE
Ra sân: Xavier Mercier
69'
match change Omotayo Adaramola
Ra sân: Carlos Alberto
Zan Rogelj
Ra sân: Antoine Bernier
match change
76'
78'
match yellow.png Christ Makosso
79'
match change Pathé Mboup
Ra sân: Ilay Camara
79'
match change Malcolm Ebiowei
Ra sân: Pierre Dwomoh
Daan Heymans↓
Ra sân:
match change
90'
Nikola Stulic
Ra sân: Jeremy Petris
match change
90'
90'
match change Frederic Soelle Soelle
Ra sân: Abner Felipe Souza de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
503
 
Số đường chuyền
 
352
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
4
110
 
Pha tấn công
 
71
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Youssouph Mamadou Badji
26
Marco Ilaimaharitra
29
Zan Rogelj
56
Youssuf Sylla
19
Nikola Stulic
55
Martin Delavallee
32
Mehdi Boukamir
2
Jonas Bager
56
Youssuf Sylla
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-4-1-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
16
Koffi
15
Dragsnes
21
Andreou
37
Dari
98
Petris
5
Camara
6
Zorgane
8
Guiagon
18
Heymans
17
Bernier
9
Dabbagh
28
Hubert
21
Mansoni
34
Makosso
43
Albino
26
Almeida
17
Camara
6
Dwomoh
77
Adelaide
89
Alberto
30
Mercier
7
Biron

Substitutes

11
Omotayo Adaramola
8
Shuto ABE
10
Malcolm Ebiowei
47
Pathé Mboup
22
Frederic Soelle Soelle
33
Theo Defourny
32
Djokovar Doudaev
55
Matteo Vandendaele
80
Matias Emanuel Segovia Torales
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Youssouph Mamadou Badji 10
Marco Ilaimaharitra 26
Zan Rogelj 29
Youssuf Sylla 56
Nikola Stulic 19
Martin Delavallee 55
Mehdi Boukamir 32
Jonas Bager 2
Youssuf Sylla 56
Charleroi Jeunesse Molenbeek
11 Omotayo Adaramola
8 Shuto ABE
10 Malcolm Ebiowei
47 Pathé Mboup
22 Frederic Soelle Soelle
33 Theo Defourny
32 Djokovar Doudaev
55 Matteo Vandendaele
80 Matias Emanuel Segovia Torales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 46.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
48.1% Kiểm soát bóng 44.4%
13 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (36trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
7
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
6
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
2
4
1

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 1 31 25 80.65% 3 0 51 7.5
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 1 0 16 10 62.5% 0 2 28 6.2
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 7.6
9 Oday Dabbagh Forward 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 13 6.7
17 Antoine Bernier Midfielder 1 0 0 11 11 100% 0 0 21 6.8
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 3 1 40 7.5
8 Parfait Guiagon Midfielder 4 1 2 24 17 70.83% 1 1 48 7.5
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 40 36 90% 0 1 45 6.9
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 48 46 95.83% 0 0 54 7
37 Achraf Dari Trung vệ 2 0 1 41 38 92.68% 0 1 55 7.3
6 Adem Zorgane Midfielder 1 0 3 56 48 85.71% 9 2 75 7.2

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 0 1 20 6.4
30 Xavier Mercier Tiền vệ công 1 1 1 21 15 71.43% 3 0 28 6.6
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 7.1
26 Abner Felipe Souza de Almeida Defender 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 32 6.6
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 0 0 0 28 28 100% 0 1 39 6.9
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 44 6.9
7 Mickael Biron Forward 3 1 0 9 5 55.56% 0 0 21 6.4
43 David Sousa Albino 1 0 0 23 16 69.57% 0 1 28 6.7
6 Pierre Dwomoh Midfielder 0 0 1 22 13 59.09% 0 3 34 7
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 2 18 11 61.11% 4 0 31 7.3
34 Christ Makosso Defender 1 0 0 31 22 70.97% 0 3 47 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ