Vòng 13
06:30 ngày 18/05/2023
Charlotte FC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Chicago Fire
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
2.06
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
Chicago Fire Chicago Fire
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Sút Phạt
 
0
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
160
 
Số đường chuyền
 
48
89%
 
Chuyền chính xác
 
67%
0
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
4
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
4
 
Ném biên
 
4
2
 
Cản phá thành công
 
3
2
 
Thử thách
 
1
36
 
Pha tấn công
 
10
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Bill Tuiloma
19
Chris Hegardt
36
Brandon Cambridge
28
Joseph Mora
25
Harrison Afful
23
Pablo Sisniega
58
David Poreba
33
Patrick Agyemang
35
Nicholas Scardina
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
4-2-3-1 Chicago Fire Chicago Fire
1
Kahlina
14
Byrne
2
Sobocins...
29
Malanda
24
Lindsey
13
Bronico
8
Westwood
20
Jones
22
Meram
9
Copetti
11
Swidersk...
34
Brady
2
Souquet
22
Pineda
5
Czichos
6
Zarate
31
Navarro
30
Gimenez
7
Haile-Se...
10
Shaqiri
17
Gutierre...
11
Przybylk...

Substitutes

21
Fabian Herbers
19
Georgios Koutsias
3
Daniel Aceves
20
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
18
Spencer Richey
16
Wyatt Omsberg
37
Javier Casas Cuevas
32
Missael Rodriguez
27
Kendall Burks
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Bill Tuiloma 6
Chris Hegardt 19
Brandon Cambridge 36
Joseph Mora 28
Harrison Afful 25
Pablo Sisniega 23
David Poreba 58
Patrick Agyemang 33
Nicholas Scardina 35
Charlotte FC Chicago Fire
21 Fabian Herbers
19 Georgios Koutsias
3 Daniel Aceves
20 Ian Jairo Misael Torres Ramirez
18 Spencer Richey
16 Wyatt Omsberg
37 Javier Casas Cuevas
32 Missael Rodriguez
27 Kendall Burks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2
0.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 55%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.7
2.5 Phạt góc 5
0.7 Thẻ vàng 1.7
1.3 Sút trúng cầu môn 3.6
47.1% Kiểm soát bóng 47.3%
4.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (17trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 59 85.51% 4 0 77 6.44
22 Justin Meram Cánh trái 1 0 1 42 34 80.95% 6 0 61 6.74
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 49 89.09% 1 3 67 6.72
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 1 0 1 30 22 73.33% 7 1 48 6.23
20 Derrick Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 49 6.41
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 41 6.48
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 5.97
24 Jaylin Lindsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 40 83.33% 5 1 68 6.29
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 6.31
2 Jan Sobocinski Trung vệ 1 1 0 70 65 92.86% 0 2 81 7.1
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 77 70 90.91% 0 2 88 6.51
36 Brandon Cambridge Midfielder 1 1 0 4 4 100% 1 0 8 6.98

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Xherdan Shaqiri Cánh phải 1 0 2 33 26 78.79% 2 0 50 6.53
2 Arnaud Souquet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 40 6.51
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 43 7.01
11 Kacper Przybylko Tiền đạo cắm 2 2 0 21 17 80.95% 0 1 31 7.18
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 44 6.26
21 Fabian Herbers Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
20 Ian Jairo Misael Torres Ramirez Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.86
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 1 1 0 16 13 81.25% 1 0 26 6.24
31 Federico Navarro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 32 6.23
22 Mauricio Pineda Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 32 6.73
6 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 1 0 48 6.31
34 Chris Brady Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 29 6.54
17 Brian Gutierrez Tiền vệ trái 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 41 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ