Vòng Groups (South)
01:00 ngày 11/10/2023
Charlton Athletic
Đã kết thúc 4 - 2 (4 - 0)
Aston Villa U21
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.00
+1.75
0.84
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
1.44
X
4.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Charlton Athletic Charlton Athletic
Phút
Aston Villa U21 Aston Villa U21
Charlie Kirk 1 - 0
Kiến tạo: Scott Fraser
match goal
4'
Miles Leaburn 2 - 0 match pen
29'
Louie Watson match yellow.png
34'
Louie Watson 3 - 0
Kiến tạo: Scott Fraser
match goal
39'
42'
match yellow.png Tim Iroegbunam
Miles Leaburn 4 - 0
Kiến tạo: Louie Watson
match goal
45'
50'
match hong pen Tommi OReilly
73'
match goal 4 - 1 Moore K.
Kiến tạo: Tommi OReilly
81'
match goal 4 - 2 Alcock T.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlton Athletic Charlton Athletic
Aston Villa U21 Aston Villa U21
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
487
 
Số đường chuyền
 
561
8
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
27
11
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
11
100
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 5.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
59% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 2.6
5 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6.1
51.5% Kiểm soát bóng 45%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
Aston Villa U21 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
5
5
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
4
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
3
5
2
3
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
3
3