Vòng 29
23:30 ngày 01/04/2023
Chelsea
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Aston Villa
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.92
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.50
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.75
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Aston Villa Aston Villa
4'
match yellow.png Boubacar Kamara
18'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
Mateo Kovacic match yellow.png
39'
46'
match change Calum Chambers
Ra sân: Boubacar Kamara
Benjamin Chilwell match yellow.png
54'
56'
match goal 0 - 2 John McGinn
Kiến tạo: Jacob Ramsey
Noni Madueke
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
57'
Ngolo Kante
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
57'
Joao Felix Sequeira No penalty (VAR xác nhận) match var
62'
Enzo Fernandez match yellow.png
68'
76'
match change Leon Bailey
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Christian Pulisic
Ra sân: Marc Cucurella
match change
80'
Conor Gallagher
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
80'
84'
match yellow.png Calum Chambers
87'
match change Leander Dendoncker
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
89'
match change Lucas Digne
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
90'
match yellow.png Lucas Digne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
16
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
594
 
Số đường chuyền
 
281
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
22
17
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
154
 
Pha tấn công
 
53
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ngolo Kante
10
Christian Pulisic
31
Noni Madueke
23
Conor Gallagher
4
Benoit Badiashile Mukinayi
14
Trevoh Thomas Chalobah
19
Mason Mount
30
Carney Chukwuemeka
13
Marcus Bettinelli
Chelsea Chelsea 3-4-2-1
4-4-2 Aston Villa Aston Villa
1
Revuelta
32
Cucurell...
26
Koulibal...
24
James
21
Chilwell
8
Kovacic
5
Fernande...
12
Cheek
15
Mudryk
29
Havertz
11
Sequeira
1
Martinez
18
Young
4
Ngoyo
5
Mings
15
Lopera
7
McGinn
44
Kamara
6
Paulo
41
Ramsey
10
Stati
11
Watkins

Substitutes

32
Leander Dendoncker
27
Lucas Digne
31
Leon Bailey
16
Calum Chambers
3
Diego Carlos
9
Bertrand Traore
22
Jhon Durán
38
Viljami Sinisalo
64
James Wright
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Ngolo Kante 7
Christian Pulisic 10
Noni Madueke 31
Conor Gallagher 23
Benoit Badiashile Mukinayi 4
Trevoh Thomas Chalobah 14
Mason Mount 19
Carney Chukwuemeka 30
Marcus Bettinelli 13
Chelsea Aston Villa
32 Leander Dendoncker
27 Lucas Digne
31 Leon Bailey
16 Calum Chambers
3 Diego Carlos
9 Bertrand Traore
22 Jhon Durán
38 Viljami Sinisalo
64 James Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 6
2.2 Thẻ vàng 2.6
6.9 Sút trúng cầu môn 4.3
59.3% Kiểm soát bóng 48.8%
10.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (46trận)
Chủ Khách
Aston Villa (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
12
5
HT-H/FT-T
7
6
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
1
6
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
1
3
4
6

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 0 2 27 27 100% 0 1 35 6.41
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.62
26 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 42 6.39
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 1 0 2 40 39 97.5% 3 0 47 6.45
12 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 2 0 43 5.85
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 17 85% 8 0 33 6.18
29 Kai Havertz Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.13
32 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 3 37 33 89.19% 1 1 46 5.58
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.7
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.07
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 33 30 90.91% 1 1 38 6.23

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 19 6.62
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 7.7
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.92
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 20 6.73
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.48
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.88
10 Emiliano Buendia Stati Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 14 6.68
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.57
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.09
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 1 1 18 6.68
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ