Vòng 28
00:30 ngày 19/03/2023
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Everton
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.46
X
4.10
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Everton Everton
29'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
45'
match yellow.png Dwight Mcneil
Joao Felix Sequeira 1 - 0 match goal
52'
Kalidou Koulibaly match yellow.png
57'
Conor Gallagher
Ra sân: Christian Pulisic
match change
62'
69'
match goal 1 - 1 Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: James Tarkowski
Reece James match yellow.png
74'
Kai Havertz 2 - 1 match pen
76'
79'
match change Ellis Simms
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
81'
84'
match change Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Seamus Coleman
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
86'
Trevoh Thomas Chalobah
Ra sân: Wesley Fofana
match change
87'
89'
match goal 2 - 2 Ellis Simms
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
537
 
Số đường chuyền
 
240
84%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
82
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Trevoh Thomas Chalobah
23
Conor Gallagher
30
Carney Chukwuemeka
12
Ruben Loftus Cheek
7
Ngolo Kante
32
Marc Cucurella
15
Mykhailo Mudryk
31
Noni Madueke
13
Marcus Bettinelli
Chelsea Chelsea 3-4-3
4-5-1 Everton Everton
1
Revuelta
4
Mukinayi
26
Koulibal...
33
Fofana
21
Chilwell
8
Kovacic
5
Fernande...
24
James
11
Sequeira
29
Havertz
10
Pulisic
1
Pickford
23
Coleman
5
Keane
2
Tarkowsk...
22
Godfrey
17
Iwobi
16
Doucoure
27
Gueye
8
Onana
7
Mcneil
11
Gray

Substitutes

19
Vitaliy Mykolenko
50
Ellis Simms
15
Asmir Begovic
13
Yerry Fernando Mina Gonzalez
20
Neal Maupay
37
James Garner
26
Thomas Davies
4
Mason Holgate
30
Conor Coady
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Trevoh Thomas Chalobah 14
Conor Gallagher 23
Carney Chukwuemeka 30
Ruben Loftus Cheek 12
Ngolo Kante 7
Marc Cucurella 32
Mykhailo Mudryk 15
Noni Madueke 31
Marcus Bettinelli 13
Chelsea Everton
19 Vitaliy Mykolenko
50 Ellis Simms
15 Asmir Begovic
13 Yerry Fernando Mina Gonzalez
20 Neal Maupay
37 James Garner
26 Thomas Davies
4 Mason Holgate
30 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 36.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.2
6.9 Sút trúng cầu môn 4.2
59.3% Kiểm soát bóng 42.1%
10.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (46trận)
Chủ Khách
Everton (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
5
HT-H/FT-T
7
6
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
4
4
HT-B/FT-B
1
3
3
2

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 2 0 3 73 59 80.82% 0 1 84 6.68
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 39 5.78
26 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 63 5.92
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 2 0 2 31 27 87.1% 9 2 64 7.65
12 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.03
10 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 5 0 34 6.51
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 1 4 61 48 78.69% 13 3 96 7.76
29 Kai Havertz Tiền vệ công 6 4 1 32 27 84.38% 0 3 49 7.95
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.91
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 4 2 0 21 15 71.43% 0 0 34 7.63
4 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 1 0 0 68 60 88.24% 1 3 78 6.6
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 19 6.22
33 Wesley Fofana Trung vệ 1 0 0 54 45 83.33% 0 5 68 6.93
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 0 2 70 63 90% 1 0 85 7.05
30 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.91

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 1 0 0 32 24 75% 0 4 48 6.67
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 41 6.32
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 33 6.28
2 James Tarkowski Trung vệ 1 0 1 16 11 68.75% 0 1 38 7.09
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 1 2 18 14 77.78% 0 0 29 7.42
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 35 7.03
17 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 1 1 25 10 40% 2 0 41 6.43
11 Demarai Gray Cánh trái 1 0 3 17 15 88.24% 3 0 42 6.9
22 Ben Godfrey Trung vệ 1 0 0 13 7 53.85% 0 1 40 6.47
7 Dwight Mcneil Cánh trái 3 0 1 17 11 64.71% 3 0 35 6.62
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.1
50 Ellis Simms Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 6 7.05
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 26 83.87% 0 2 43 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ