Vòng 38
22:30 ngày 28/05/2023
Chelsea
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Newcastle United
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.88
O 2.75
0.89
U 2.75
0.91
1
2.35
X
3.30
2
1.84
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Newcastle United Newcastle United
9'
match goal 0 - 1 Anthony Gordon
Kiến tạo: Elliot Anderson
Kieran Trippier(OW) 1 - 1 match phan luoi
27'
Wesley Fofana
Ra sân: Trevoh Thomas Chalobah
match change
46'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Kai Havertz
match change
59'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
60'
69'
match change Callum Wilson
Ra sân: Allan Saint-Maximin
69'
match change Jacob Murphy
Ra sân: Anthony Gordon
Mateo Kovacic
Ra sân: Conor Gallagher
match change
70'
75'
match change Dan Burn
Ra sân: Matt Targett
76'
match change Lewis Miley
Ra sân: Elliot Anderson
Christian Pulisic
Ra sân: Noni Madueke
match change
88'
88'
match change Jamal Lewis
Ra sân: Alexander Isak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Newcastle United Newcastle United
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
573
 
Số đường chuyền
 
316
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
63
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mateo Kovacic
33
Wesley Fofana
11
Joao Felix Sequeira
10
Christian Pulisic
30
Carney Chukwuemeka
22
Hakim Ziyech
26
Kalidou Koulibaly
16
Edouard Mendy
15
Mykhailo Mudryk
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-3-3 Newcastle United Newcastle United
1
Revuelta
67
Hall
6
Silva
14
Chalobah
28
Azpilicu...
12
Cheek
5
Fernande...
17
Sterling
23
Gallaghe...
31
Madueke
29
Havertz
1
Dubravka
2
Trippier
5
Schar
4
Botman
13
Targett
8
Gordon
39
Moura
32
Anderson
24
Rejala
14
Isak
10
Saint-Ma...

Substitutes

9
Callum Wilson
81
Lewis Miley
33
Dan Burn
23
Jacob Murphy
12
Jamal Lewis
18
Loris Karius
29
Mark Gillespie
30
Harrison Ashby
3
Paul Dummett
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Mateo Kovacic 8
Wesley Fofana 33
Joao Felix Sequeira 11
Christian Pulisic 10
Carney Chukwuemeka 30
Hakim Ziyech 22
Kalidou Koulibaly 26
Edouard Mendy 16
Mykhailo Mudryk 15
Chelsea Newcastle United
9 Callum Wilson
81 Lewis Miley
33 Dan Burn
23 Jacob Murphy
12 Jamal Lewis
18 Loris Karius
29 Mark Gillespie
30 Harrison Ashby
3 Paul Dummett

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 46.67%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 1.4
6.8 Sút trúng cầu môn 4.9
56.1% Kiểm soát bóng 48%
10.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (47trận)
Chủ Khách
Newcastle United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
7
HT-H/FT-T
7
6
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
5

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 72 6.42
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 2 58 6.54
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.01
17 Raheem Sterling Cánh trái 5 2 0 25 23 92% 2 0 41 7.01
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 34 6.71
12 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 1 43 42 97.67% 0 0 49 6.49
29 Kai Havertz Tiền vệ công 0 0 2 22 19 86.36% 1 1 24 6.45
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 6.25
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 2 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.18
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 0 43 39 90.7% 1 0 53 6.44
33 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 29 6.3
31 Noni Madueke Cánh phải 3 1 3 32 26 81.25% 5 0 57 7.63
67 Lewis Hall Defender 1 0 2 45 38 84.44% 14 0 82 6.87
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 1 2 82 74 90.24% 5 0 102 6.7
30 Carney Chukwuemeka Tiền vệ trụ 0 0 3 18 18 100% 0 0 19 6.33

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Callum Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.01
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 21 80.77% 4 0 44 5.71
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 28 6.44
5 Fabian Schar Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 50 6.8
33 Dan Burn Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Allan Saint-Maximin Cánh trái 1 0 5 20 18 90% 1 0 40 7.57
13 Matt Targett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 2 1 44 6.86
23 Jacob Murphy Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.91
24 Miguel Angel Almiron Rejala Tiền vệ công 5 2 0 20 15 75% 0 0 38 6.83
8 Anthony Gordon Cánh trái 1 1 1 10 9 90% 2 0 25 7.11
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 25 89.29% 0 1 44 6.95
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 3 1 0 12 11 91.67% 0 0 30 6.51
4 Sven Botman Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 44 6.51
32 Elliot Anderson Defender 1 0 1 21 18 85.71% 2 1 37 7.23
81 Lewis Miley Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ