Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2023
Chelsea
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.83
O 2.25
0.82
U 2.25
1.08
1
2.62
X
3.20
2
2.65
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Real Madrid Real Madrid
22'
match yellow.png Eder Gabriel Militao
Marc Cucurella match yellow.png
34'
46'
match change Antonio Rudiger
Ra sân: David Alaba
Reece James match yellow.png
50'
58'
match goal 0 - 1 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Mykhailo Mudryk
Ra sân: Marc Cucurella
match change
67'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Conor Gallagher
match change
67'
Raheem Sterling
Ra sân: Enzo Fernandez
match change
67'
71'
match change Aurelien Tchouameni
Ra sân: Karim Benzema
76'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Toni Kroos
Mason Mount
Ra sân: Kai Havertz
match change
77'
80'
match goal 0 - 2 Rodrygo Silva De Goes
Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
81'
match change Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
81'
match change Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Mykhailo Mudryk match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
549
 
Số đường chuyền
 
476
90%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
74
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Joao Felix Sequeira
15
Mykhailo Mudryk
19
Mason Mount
17
Raheem Sterling
22
Hakim Ziyech
16
Edouard Mendy
28
Caesar Azpilicueta
20
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
10
Christian Pulisic
67
Lewis Hall
12
Ruben Loftus Cheek
30
Carney Chukwuemeka
Chelsea Chelsea 3-4-2-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
1
Revuelta
33
Fofana
6
Silva
14
Chalobah
32
Cucurell...
8
Kovacic
5
Fernande...
24
James
23
Gallaghe...
7
Kante
29
Havertz
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
12
Camaving...
15
Dipetta
8
Kroos
10
Modric
21
2
Goes
9
Benzema
20
Junior

Substitutes

18
Aurelien Tchouameni
22
Antonio Rudiger
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
11
Marco Asensio Willemsen
19
Daniel Ceballos Fernandez
7
Eden Hazard
26
Luis Lopez
17
Lucas Vazquez Iglesias
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Joao Felix Sequeira 11
Mykhailo Mudryk 15
Mason Mount 19
Raheem Sterling 17
Hakim Ziyech 22
Edouard Mendy 16
Caesar Azpilicueta 28
Denis Lemi Zakaria Lako Lado 20
Christian Pulisic 10
Lewis Hall 67
Ruben Loftus Cheek 12
Carney Chukwuemeka 30
Chelsea Real Madrid
18 Aurelien Tchouameni
22 Antonio Rudiger
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
11 Marco Asensio Willemsen
19 Daniel Ceballos Fernandez
7 Eden Hazard
26 Luis Lopez
17 Lucas Vazquez Iglesias
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 41%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 2.2
2.1 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.3
6.9 Sút trúng cầu môn 6.2
59.3% Kiểm soát bóng 52.5%
10.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (46trận)
Chủ Khách
Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
10
1
HT-H/FT-T
7
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
0
7
HT-B/FT-B
1
3
0
8

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 1 1 0 45 38 84.44% 0 0 56 6.42
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 3 85 81 95.29% 0 0 94 6.26
17 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 0 20 6.34
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 32 6.39
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 36 32 88.89% 3 0 49 6.45
24 Reece James Hậu vệ cánh phải 1 0 4 69 67 97.1% 9 0 96 7.02
29 Kai Havertz Tiền vệ công 3 1 2 35 29 82.86% 1 3 49 6.96
19 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01
32 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 1 1 1 40 36 90% 6 1 65 6.26
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 1 0 0 48 44 91.67% 0 1 58 6.34
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 3 0 1 11 9 81.82% 2 0 18 6.2
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 2 1 2 29 24 82.76% 1 0 39 6.37
33 Wesley Fofana Trung vệ 0 0 0 50 49 98% 0 0 59 6.13
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 2 1 0 4 4 100% 1 0 10 6.05
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 3 1 0 66 59 89.39% 3 1 78 6.56

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 3 2 0 25 20 80% 0 1 34 6.87
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 1 1 1 53 47 88.68% 2 0 63 6.93
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 0 0 0 62 58 93.55% 2 0 67 6.43
4 David Alaba Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 1 1 27 6.72
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.2
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 41 8.08
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 24 6.51
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 37 86.05% 0 0 63 7.13
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.05
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 1 1 0 14 14 100% 0 0 18 6.57
20 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 1 0 1 30 25 83.33% 2 0 56 7.6
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 2 53 7.32
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 0 0 3 54 47 87.04% 1 1 70 8.14
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 3 2 2 30 27 90% 3 1 49 8.93
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.4
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 72 7.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ