Vòng 10
14:00 ngày 27/05/2023
Chengdu Better City FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.83
O 3
0.96
U 3
0.83
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
0.97
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
9'
match yellow.png Yang MingYang
Yiming Yang
Ra sân: Liu Tao
match change
30'
Tang Miao
Ra sân: Gan Rui
match change
64'
Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Feng Zhuo Yi
match change
64'
66'
match change Wei Lai
Ra sân: Shinar Yeljan
73'
match change Kamiran Halimurat
Ra sân: Wang Song
Felipe Silva 1 - 0
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
match goal
73'
74'
match change Li Xiang Bin
Ra sân: Cao Kang
83'
match change Hong Gui
Ra sân: Lucas Morelatto
83'
match change Zilei Jiang
Ra sân: Liu Huan
Hu Jing
Ra sân: Junchen Gou
match change
86'
Zhang Gong
Ra sân: Ai Kesen
match change
86'
87'
match yellow.png Matheus Simonete Bressaneli
Yiming Yang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
364
 
Số đường chuyền
 
276
13
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
77
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Yiming Yang
20
Tang Miao
7
Manuel Emilio Palacios Murillo
13
Hu Jing
4
Zhang Gong
16
Jian Tao
1
Geng Xiao Feng
27
Liu Bin
19
Dong Yanfeng
40
Richard Windbichler
39
Chao Gan
15
Wu Guichao
Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC 3-4-3
4-2-3-1 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
33
Yanru
5
Ruibao
36
Gou
26
Tao
3
Tang
8
Chow
6
Yi
17
Rui
9
Kesen
21
Silva
10
Silva
23
Shi
4
Yeljan
15
Liu
14
Bressane...
19
Huan
6
MingYang
25
Kang
8
Morelatt...
33
Song
11
Balde
9
Alvarez

Substitutes

2
Wei Lai
17
Kamiran Halimurat
30
Li Xiang Bin
7
Zilei Jiang
28
Hong Gui
1
Li hua Yang
36
Qiu Zhongyi
5
Ma Sheng
27
Xu wu
3
Wang Jie
20
Huang Cong
29
Zheng Haoqian
Đội hình dự bị
Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
Yiming Yang 23
Tang Miao 20
Manuel Emilio Palacios Murillo 7
Hu Jing 13
Zhang Gong 4
Jian Tao 16
Geng Xiao Feng 1
Liu Bin 27
Dong Yanfeng 19
Richard Windbichler 40
Chao Gan 39
Wu Guichao 15
Chengdu Better City FC Nantong Zhiyun
2 Wei Lai
17 Kamiran Halimurat
30 Li Xiang Bin
7 Zilei Jiang
28 Hong Gui
1 Li hua Yang
36 Qiu Zhongyi
5 Ma Sheng
27 Xu wu
3 Wang Jie
20 Huang Cong
29 Zheng Haoqian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
8 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56.67% Kiểm soát bóng 47.67%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 2.4
54.2% Kiểm soát bóng 47.5%
14.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chengdu Better City FC (7trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0

Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Feng Zhuo Yi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 21 91.3% 0 1 32 7.2
9 Ai Kesen Tiền đạo cắm 4 0 0 24 20 83.33% 0 4 41 7.2
4 Zhang Gong Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
26 Liu Tao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 2 17 6.7
17 Gan Rui Trung vệ 1 0 1 17 14 82.35% 0 0 42 6.6
7 Manuel Emilio Palacios Murillo Cánh phải 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 21 7
20 Tang Miao Hậu vệ cánh phải 1 0 1 13 13 100% 0 0 21 6.9
8 Tim Chow Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 42 29 69.05% 0 2 56 6.5
36 Junchen Gou Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 5 46 6.9
10 Romulo Jose Pacheco da Silva Tiền vệ trụ 1 0 4 39 24 61.54% 0 1 58 7.9
33 Zhang Yanru Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 7.1
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 37 6.8
3 Xin Tang Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 28 90.32% 0 0 48 6.8
5 Hu Ruibao Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 1 49 7.3
13 Hu Jing Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
21 Felipe Silva Tiền đạo cắm 3 1 3 27 21 77.78% 0 7 43 8.4

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Wang Song Tiền vệ công 2 1 0 20 16 80% 0 0 28 6.8
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 18 69.23% 0 1 46 6.2
30 Li Xiang Bin Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.3
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 2 49 6.4
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 0 46 6.4
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 30 6.1
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 0 0 34 6.3
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.5
11 Romario Balde Cánh trái 2 0 1 21 16 76.19% 0 3 42 7.3
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 37 6.6
28 Hong Gui Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
23 Xiaodong Shi Thủ môn 0 0 0 24 10 41.67% 0 0 26 6.2
7 Zilei Jiang Cánh phải 0 0 0 3 0 0% 0 2 3 6.6
2 Wei Lai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.3
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 29 6.8
17 Kamiran Halimurat Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ