Vòng 5
22:45 ngày 07/06/2023
Cherno More Varna
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Ludogorets Razgrad 1
Địa điểm: Ticha
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
0.93
O 2.5
0.95
U 2.5
0.81
1
4.70
X
3.45
2
1.71
Hiệp 1
+0.5
0.73
-0.5
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Cherno More Varna Cherno More Varna
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Matheus Machado Ferreira match yellow.png
40'
50'
match goal 0 - 1 Matias Tissera
Kiến tạo: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Alex Fernandez match yellow.png
57'
75'
match yellow.png Claude Goncalves
Michael Santos Silva Alves match yellow.png
84'
85'
match yellow.png Matias Tissera
89'
match yellow.pngmatch red Claude Goncalves
90'
match yellow.png Aslak Fonn Witry
90'
match yellow.png Jakub Piotrowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cherno More Varna Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
16
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
92
 
Pha tấn công
 
97
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 9.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
51.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.9
0.6 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 7.1
2.1 Thẻ vàng 1.3
5.5 Sút trúng cầu môn 6.4
54.8% Kiểm soát bóng 56.7%
12.8 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cherno More Varna (32trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
16
4
HT-H/FT-T
6
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
4
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
7
HT-B/FT-B
0
1
2
8