Vòng 22
18:00 ngày 04/03/2023
Chiangrai United 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Bangkok United FC
Địa điểm: Shengshi Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.90
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
3.00
X
3.10
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.16
O 1
0.91
U 1
0.87

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Bangkok United FC Bangkok United FC
Shinnaphat Leeaoh match yellow.png
14'
Felipe da Silva Amorim 1 - 0
Kiến tạo: Sivakorn Tiatrakul
match goal
20'
Thanasak Srisai match yellow.png
54'
67'
match goal 1 - 1 Everton Goncalves Saturnino
Kiến tạo: Heberty Fernandes de Andrade
Shinnaphat Leeaoh match yellow.pngmatch red
70'
90'
match goal 1 - 2 Everton Goncalves Saturnino
Kiến tạo: Thitipan Puangchan
Suriya Singhmui match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Bangkok United FC Bangkok United FC
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
19
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
59
 
Pha tấn công
 
100
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 63%
15.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.3
3.3 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
43.3% Kiểm soát bóng 59.1%
11.5 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chiangrai United (28trận)
Chủ Khách
Bangkok United FC (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
0
HT-H/FT-T
0
2
5
2
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
3
3
0
6