Chonburi Shark FC
Đã kết thúc
4
-
2
(1 - 0)
BEC Tero Sasana
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.84
0.84
O
3
0.86
0.86
U
3
0.96
0.96
1
1.50
1.50
X
4.20
4.20
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.07
1.07
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Chonburi Shark FC
Phút
BEC Tero Sasana
Leon James 1 - 0
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Willian Lira Sousa
4'
28'
Kwame Amponsah Karikari Goal Disallowed
Amadou Ouattara Goal Disallowed
29'
Saharat Sontisawat
40'
45'
Wellington Cirino Priori
Ekkachai Samre(OW) 2 - 0
46'
47'
Maxx Creevey
Willian Lira Sousa 3 - 0
Kiến tạo: Channarong Promsrikaew
Kiến tạo: Channarong Promsrikaew
49'
58'
Nattawut Munsuwan
Willian Lira Sousa 4 - 0
80'
83'
Sorawit Panthong
90'
4 - 1 Songkhramsamut Namphueng
90'
4 - 2 Parkin Harape
Kiến tạo: Sorawit Panthong
Kiến tạo: Sorawit Panthong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
339
Số đường chuyền
378
8
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
8
84
Pha tấn công
101
57
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
1.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
5
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
2.6
5.5
Phạt góc
3
1.6
Thẻ vàng
2.3
5.4
Sút trúng cầu môn
2
48.3%
Kiểm soát bóng
46.9%
6.9
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chonburi Shark FC (31trận)
Chủ
Khách
BEC Tero Sasana (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
4
0
2
2