Vòng 18
20:00 ngày 18/12/2022
Cittadella 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
SudTirol
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.01
U 2.25
0.89
1
2.05
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
SudTirol SudTirol
Andrea Danzi match yellow.png
5'
Andrea Danzi match yellow.pngmatch red
20'
30'
match goal 0 - 1 Hans Nicolussi Caviglia
Kiến tạo: Fabian Tait
34'
match yellow.png Giovanni Zaro
45'
match goal 0 - 2 Raphael Odogwu
Santiago Visentin match yellow.png
56'
71'
match yellow.png Filippo Berra
Romano Perticone match yellow.png
81'
Valerio Mastrantonio match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Daniele Casiraghi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
SudTirol SudTirol
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
453
 
Số đường chuyền
 
350
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
28
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
23
135
 
Pha tấn công
 
88
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 59.33%
17.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 4.6
2.6 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
44.7% Kiểm soát bóng 56.6%
14.3 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (39trận)
Chủ Khách
SudTirol (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
3
HT-H/FT-T
0
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
4
7
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
1
3
2