Vòng 37
02:00 ngày 28/05/2023
Clermont
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Lorient
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.81
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.10
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.63
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Lorient Lorient
43'
match hong pen Ibrahima Kone
Saif-Eddine Khaoui 1 - 0
Kiến tạo: Aiman Maurer
match goal
44'
63'
match change Theo Le Bris
Ra sân: Darlin Yongwa
Elbasan Rashani
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
match change
70'
Muhammed Saracevi
Ra sân: Aiman Maurer
match change
70'
73'
match change Ayman Kari
Ra sân: Jean Victor Makengo
Maximiliano Caufriez 2 - 0 match goal
74'
Jim Allevinah
Ra sân: Medhi Zeffane
match change
76'
Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
match change
76'
Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
76'
82'
match change Yoann Cathline
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
82'
match change Sirine Doucoure
Ra sân: Ibrahima Kone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
386
 
Số đường chuyền
 
469
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
13
11
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
107
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Muhammed Saracevi
7
Yohann Magnin
11
Jim Allevinah
9
Komnen Andric
18
Elbasan Rashani
91
Jeremie Bela
21
Florent Ogier
40
Ouparine Djoco
15
Cheick Oumar Konate
Clermont Clermont 3-4-2-1
3-4-2-1 Lorient Lorient
99
Diaw
5
Caufriez
4
Wieteska
36
Seidu
3
Borges
25
Gastien
12
Gonalons
2
Zeffane
22
Maurer
10
Khaoui
95
Kiey
38
Mvogo
3
Talbi
15
Laporte
25
Goff
24
Kyatengw...
19
Abergel
17
Makengo
12
Yongwa
14
Faivre
80
Fee
9
Kone

Substitutes

37
Theo Le Bris
22
Yoann Cathline
29
Sirine Doucoure
44
Ayman Kari
21
Julien Ponceau
7
Stephan Diarra
23
Julian Pollersbeck
8
Bonke Innocent
18
Bamo Meite
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Muhammed Saracevi 70
Yohann Magnin 7
Jim Allevinah 11
Komnen Andric 9
Elbasan Rashani 18
Jeremie Bela 91
Florent Ogier 21
Ouparine Djoco 40
Cheick Oumar Konate 15
Clermont Lorient
37 Theo Le Bris
22 Yoann Cathline
29 Sirine Doucoure
44 Ayman Kari
21 Julien Ponceau
7 Stephan Diarra
23 Julian Pollersbeck
8 Bonke Innocent
18 Bamo Meite

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
47.2% Kiểm soát bóng 48%
11.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (32trận)
Chủ Khách
Lorient (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
2
HT-B/FT-B
5
2
4
1

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 58 89.23% 2 0 78 6.53
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 24 82.76% 1 0 42 7.44
18 Elbasan Rashani Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.08
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 3 0 0 24 19 79.17% 1 0 42 7.52
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 39 7.52
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 4 45 7.33
10 Saif-Eddine Khaoui Tiền vệ công 1 1 2 16 13 81.25% 2 0 34 7.84
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 3 1 1 18 13 72.22% 0 4 30 6.99
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.88
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 4 3 0 33 31 93.94% 0 1 44 8.43
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 2 1 49 6.96
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 9 7 77.78% 0 1 11 6.2
11 Jim Allevinah Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.14
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 2 0 1 24 22 91.67% 4 0 36 6.57
36 Alidu Seidu Trung vệ 1 1 1 28 24 85.71% 0 1 52 7.14
22 Aiman Maurer Midfielder 2 1 2 14 10 71.43% 4 0 31 7.13

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 40 6.91
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 41 87.23% 0 1 58 6.26
25 Vincent Le Goff Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 58 87.88% 2 0 79 5.83
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 2 68 6.04
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 1 0 0 29 25 86.21% 0 0 41 6.53
14 Romain Faivre Tiền vệ phải 2 0 1 32 25 78.13% 1 0 55 6.25
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 1 1 0 17 13 76.47% 0 2 25 5.91
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 0 5 83 7.05
80 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 60 47 78.33% 1 0 88 6.5
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 25 86.21% 1 0 46 6.32
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 13 92.86% 3 0 39 6.29
22 Yoann Cathline Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.97
37 Theo Le Bris Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 13 5.95
44 Ayman Kari Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ