Vòng 21
21:00 ngày 11/02/2024
Clermont 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Stade Brestois 1
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.41
X
3.19
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
7'
match yellow.png Mathias Pereira Lage
33'
match yellow.png Julien Le Cardinal
Johan Gastien match yellow.png
44'
Maximiliano Caufriez match yellow.png
49'
50'
match goal 0 - 1 Pierre Lees Melou
Kiến tạo: Bradley Locko
54'
match yellow.png Romain Del Castillo
Grejohn Kiey
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
66'
Jim Allevinah
Ra sân: Alan Virginius
match change
66'
Grejohn Kiey 1 - 1
Kiến tạo: Jim Allevinah
match goal
69'
72'
match change Kamory Doumbia
Ra sân: Mahdi Camara
73'
match change Jonas Martin
Ra sân: Hugo Magnetti
73'
match change Jeremy Le Douaron
Ra sân: Romain Del Castillo
74'
match yellow.png Jonas Martin
Elbasan Rashani
Ra sân: Bilal Boutobba
match change
76'
Habib Keita
Ra sân: Maxime Gonalons
match change
76'
Yohann Magnin
Ra sân: Johan Gastien
match change
81'
84'
match change Billal Brahimi
Ra sân: Mathias Pereira Lage
Elbasan Rashani match red
87'
87'
match red Marco Bizot
87'
match var Marco Bizot Card changed
Elbasan Rashani Card changed match var
87'
90'
match change Gregoire Coudert
Ra sân: Kamory Doumbia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Stade Brestois Stade Brestois
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
384
 
Số đường chuyền
 
452
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
36
14
 
Đánh đầu thành công
 
22
8
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
97
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Grejohn Kiey
6
Habib Keita
7
Yohann Magnin
11
Jim Allevinah
18
Elbasan Rashani
2
Medhi Zeffane
97
Jeremy Jacquet
21
Florent Ogier
1
Massamba Ndiaye
Clermont Clermont 4-2-3-1
4-2-3-1 Stade Brestois Stade Brestois
99
Diaw
3
Borges
5
Caufriez
4
Matsima
17
Pelmard
25
Gastien
12
Gonalons
26
Virginiu...
10
Saracevi
8
Boutobba
23
Nicholso...
40
Bizot
27
Lala
5
Chardonn...
25
Cardinal
2
Locko
8
Magnetti
20
Melou
10
Castillo
45
Camara
26
Lage
9
Mounie

Substitutes

21
Billal Brahimi
28
Jonas Martin
22
Jeremy Le Douaron
30
Gregoire Coudert
23
Kamory Doumbia
14
Adrien Lebeau
11
Axel Camblan
18
Antonin Cartillier
12
Luc Zogbe
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Grejohn Kiey 95
Habib Keita 6
Yohann Magnin 7
Jim Allevinah 11
Elbasan Rashani 18
Medhi Zeffane 2
Jeremy Jacquet 97
Florent Ogier 21
Massamba Ndiaye 1
Clermont Stade Brestois
21 Billal Brahimi
28 Jonas Martin
22 Jeremy Le Douaron
30 Gregoire Coudert
23 Kamory Doumbia
14 Adrien Lebeau
11 Axel Camblan
18 Antonin Cartillier
12 Luc Zogbe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 61.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
47.5% Kiểm soát bóng 57.1%
11.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (35trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
4
6
HT-H/FT-T
2
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
0
4
HT-B/FT-B
5
2
2
3

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 41 77.36% 3 0 63 6.66
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 35 83.33% 0 3 47 6.29
18 Elbasan Rashani Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 4.98
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 0 48 7.26
8 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 4 0 39 6.89
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 2 7 7.08
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 41 6.28
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 3 1 0 25 16 64% 0 3 38 6.07
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 1 1 40 6.26
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 30 85.71% 5 0 63 6.66
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.03
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 12 6.93
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 2 40 35 87.5% 4 0 53 6.43
4 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 45 6.55
26 Alan Virginius Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 23 5.86
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.72

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 32 5.19
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 13 5.96
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 40 83.33% 2 0 69 6.84
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 0 1 57 45 78.95% 1 7 65 6.8
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 2 1 1 20 12 60% 0 7 36 6.91
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 2 0 6 34 22 64.71% 4 2 59 7.34
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 42 34 80.95% 1 2 62 7.76
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 2 2 0 17 13 76.47% 3 1 28 6.42
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 1 0 35 6.21
30 Gregoire Coudert Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.01
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 1 0 2 25 23 92% 3 0 44 7.03
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.21
25 Julien Le Cardinal Hậu vệ cánh phải 2 1 0 60 56 93.33% 0 1 76 6.71
21 Billal Brahimi Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 41 87.23% 2 0 67 7.11
23 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ