Vòng 15
07:00 ngày 08/05/2023
Club Atletico Tigre
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Newells Old Boys 1
Địa điểm: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.86
O 2
0.81
U 2
0.84
1
2.10
X
3.00
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
2'
match goal 0 - 1 Brian Nicolas Aguirre
Kiến tạo: Marcos Portillo
Facundo Colidio 1 - 1 match pen
7'
Brian Luciatti 2 - 1
Kiến tạo: Alexis Castro
match goal
14'
14'
match yellow.png Lucas Hoyos
Sebastian Prieto match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Guillermo Luis Ortiz
Agustin Obando
Ra sân: Lucas Blondel
match change
46'
58'
match change Angelo Martino
Ra sân: Bruno Pitton
58'
match change Cristian Ferreira
Ra sân: Marcos Portillo
Lucas Andres Menossi
Ra sân: Alexis Castro
match change
63'
71'
match change Jeremias Perez Tica
Ra sân: Ramiro Sordo
73'
match yellow.png Willer Emilio Ditta Perez
Leonardo Sebastian Prediger
Ra sân: Cristian Zabala
match change
74'
Martin Ortega
Ra sân: Victor Cabrera
match change
74'
Blas Armoa
Ra sân: Tomas Oscar Badaloni
match change
74'
78'
match yellow.png Cristian Ferreira
87'
match goal 2 - 2 Cristian Ferreira
Kiến tạo: Juan Sebastian Sforza
90'
match yellow.pngmatch red Jherson Mosquera
Victor Emanuel Aguilera match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jherson Mosquera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Newells Old Boys Newells Old Boys
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
7
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
265
 
Số đường chuyền
 
557
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
133
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Agustin Obando
5
Leonardo Sebastian Prediger
4
Martin Ortega
18
Blas Armoa
10
Lucas Andres Menossi
13
Lautaro Montoya
19
Matias Espindola
21
Sebastian Luciano Medina
8
Santiago Vera
30
Brian Leizza
22
Gonzalo Flores
33
Santiago Rojas
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre 5-3-2
4-3-3 Newells Old Boys Newells Old Boys
23
Marinell...
20
Prieto
6
Luciatti
2
Aguilera
36
Cabrera
17
Blondel
16
Castro
15
Cardozo
27
Zabala
11
Colidio
29
Badaloni
1
Hoyos
6
Mosquera
42
Ortiz
4
Perez
15
Pitton
7
Romero
13
Sforza
22
Portillo
18
Aguirre
28
Recalde
26
Sordo

Substitutes

30
Cristian Ferreira
23
Angelo Martino
27
Jeremias Perez Tica
31
Williams Barlasina
20
Jonathan Diego Menendez
21
Leonel Jesus Vangioni
17
Justo Giani
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
14
Armando Mendez
51
Fabrizio Sartori
43
Lisandro Montenegro
19
Facundo Mansilla
Đội hình dự bị
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Agustin Obando 7
Leonardo Sebastian Prediger 5
Martin Ortega 4
Blas Armoa 18
Lucas Andres Menossi 10
Lautaro Montoya 13
Matias Espindola 19
Sebastian Luciano Medina 21
Santiago Vera 8
Brian Leizza 30
Gonzalo Flores 22
Santiago Rojas 33
Club Atletico Tigre Newells Old Boys
30 Cristian Ferreira
23 Angelo Martino
27 Jeremias Perez Tica
31 Williams Barlasina
20 Jonathan Diego Menendez
21 Leonel Jesus Vangioni
17 Justo Giani
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
14 Armando Mendez
51 Fabrizio Sartori
43 Lisandro Montenegro
19 Facundo Mansilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4.33
39.33% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 0.8
2.8 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4
49.3% Kiểm soát bóng 46.8%
9.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atletico Tigre (16trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
0
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Victor Emanuel Aguilera Trung vệ 2 0 0 26 22 84.62% 0 1 31 6.28
23 Gonzalo Marinelli Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.72
36 Victor Cabrera Trung vệ 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 28 6.24
16 Alexis Castro Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 2 0 29 7.27
15 Agustin Cardozo Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.47
17 Lucas Blondel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 9 5.92
6 Brian Luciatti Trung vệ 1 1 0 17 13 76.47% 0 2 24 7.45
29 Tomas Oscar Badaloni Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.62
20 Sebastian Prieto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 6 46.15% 1 0 31 6.24
27 Cristian Zabala Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 23 6.26
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 2 1 18 6.94
7 Agustin Obando Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 20 83.33% 0 2 31 6.47
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 28 5.56
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 51 6.35
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 0 1 17 13 76.47% 0 1 24 6.56
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 36 5.96
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 48 5.38
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 48 6.24
26 Ramiro Sordo Cánh trái 1 1 1 14 9 64.29% 4 0 30 6.6
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 54 6.19
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 2 2 0 20 14 70% 0 0 32 7.44
22 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 1 1 2 31 24 77.42% 1 1 39 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ