Vòng 13
07:30 ngày 07/04/2024
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Belgrano
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2
0.86
U 2
1.02
1
2.03
X
3.20
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Belgrano Belgrano
3'
match goal 0 - 1 Franco Daniel Jara
8'
match yellow.png Bryan Reyna
24'
match pen 0 - 2 Franco Daniel Jara
Bruno Pitton 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Emanuel Gamba
match goal
27'
34'
match yellow.png Matias Moreno
Federico Vera match yellow.png
44'
Claudio Corvalan match yellow.png
45'
Patricio Damian Tanda
Ra sân: Mauro Pitton
match change
46'
57'
match change Esteban Rolon
Ra sân: Juan Barinaga
57'
match change Francisco Gonzalez Metilli
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
57'
match change Pablo Chavarria
Ra sân: Franco Daniel Jara
Nicolas Orsini
Ra sân: Bruno Pitton
match change
65'
74'
match change Facundo Lencioni
Ra sân: Ariel Matias Garcia
75'
match yellow.png Nicolas Meriano
Patricio Damian Tanda match yellow.png
76'
Lionel Verde
Ra sân: Joaquin Mosqueira
match change
77'
80'
match change Mariano Troilo
Ra sân: Geronimo Heredia
Miguel Angel Torren match yellow.png
85'
Gonzalo Javier Morales
Ra sân: Lucas Emanuel Gamba
match change
86'
Thiago Gaston Cardozo Brugman match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Belgrano Belgrano
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
325
 
Số đường chuyền
 
292
18
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
93
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Patricio Damian Tanda
33
Nicolas Orsini
31
Lionel Verde
9
Gonzalo Javier Morales
1
Dante Campisi
13
Valentin Fascendini
32
Andres Nicolas Paz
22
Francisco Gerometta
19
Tiago Nahuel Banega
24
Rafael Profini
10
Enzo Martin Roldan
30
Jeronimo Domina
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
4-4-1-1 Belgrano Belgrano
25
Brugman
14
Pitton
3
Corvalan
2
Torren
34
Pardo
16
Vera
7
Diale
5
Mosqueir...
28
Pitton
77
Balboa
18
Gamba
1
Chicco
4
Barinaga
40
Moreno
6
Rebola
13
Meriano
15
Garcia
5
Longo
34
Heredia
11
Reyna
10
Vega
29
Jara

Substitutes

16
Esteban Rolon
24
Francisco Gonzalez Metilli
19
Pablo Chavarria
26
Facundo Lencioni
37
Mariano Troilo
28
Matias Daniele
22
Alex Ibacache
14
Matias Palavecino
17
Lautaro Tello
23
Facundo Tomas Quignon
32
Ariel Mauricio Rojas
7
Matias Suarez
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Patricio Damian Tanda 15
Nicolas Orsini 33
Lionel Verde 31
Gonzalo Javier Morales 9
Dante Campisi 1
Valentin Fascendini 13
Andres Nicolas Paz 32
Francisco Gerometta 22
Tiago Nahuel Banega 19
Rafael Profini 24
Enzo Martin Roldan 10
Jeronimo Domina 30
Club Atlético Unión Belgrano
16 Esteban Rolon
24 Francisco Gonzalez Metilli
19 Pablo Chavarria
26 Facundo Lencioni
37 Mariano Troilo
28 Matias Daniele
22 Alex Ibacache
14 Matias Palavecino
17 Lautaro Tello
23 Facundo Tomas Quignon
32 Ariel Mauricio Rojas
7 Matias Suarez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2.67
4.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
31.67% Kiểm soát bóng 54%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
44.2% Kiểm soát bóng 49.6%
11.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
Belgrano (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
3

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Miguel Angel Torren Defender 0 0 1 31 22 70.97% 0 4 43 6.6
3 Claudio Corvalan Defender 0 0 2 44 29 65.91% 6 2 71 7.4
18 Lucas Emanuel Gamba Forward 1 1 1 22 18 81.82% 7 2 45 7.2
33 Nicolas Orsini Forward 2 0 0 4 4 100% 1 2 14 7.2
77 Adrian Balboa Forward 1 0 0 14 11 78.57% 1 5 33 6.8
28 Mauro Pitton Midfielder 0 0 0 19 11 57.89% 1 3 25 6.7
14 Bruno Pitton Defender 2 1 0 16 8 50% 7 2 33 7.3
34 Franco Pardo Defender 1 0 0 39 18 46.15% 0 8 63 7
7 Mauro Luna Diale Forward 3 2 3 50 36 72% 12 4 84 8
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 1 31 18 58.06% 0 0 35 6.3
16 Federico Vera Defender 1 0 1 19 14 73.68% 5 1 52 6.2
15 Patricio Damian Tanda Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 29 7.1
9 Gonzalo Javier Morales Forward 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.5
5 Joaquin Mosqueira Midfielder 1 1 0 16 12 75% 1 2 28 7.1
31 Lionel Verde Midfielder 2 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.7

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Franco Daniel Jara Forward 3 2 0 16 9 56.25% 1 2 32 8.6
19 Pablo Chavarria Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 15 6.5
15 Ariel Matias Garcia Forward 0 0 3 26 19 73.08% 2 0 39 6.9
16 Esteban Rolon Midfielder 0 0 0 10 8 80% 1 1 13 6.7
6 Alejandro Rebola Defender 1 1 0 28 19 67.86% 0 4 38 6.6
1 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 31 9 29.03% 0 0 44 7.2
24 Francisco Gonzalez Metilli Forward 1 1 2 8 6 75% 2 0 14 6.8
4 Juan Barinaga Defender 0 0 0 15 11 73.33% 3 1 49 6.4
5 Santiago Longo Midfielder 0 0 0 30 16 53.33% 0 1 43 6.7
10 Matias Nicolas Marin Vega Forward 1 0 0 20 15 75% 4 0 34 6.6
11 Bryan Reyna Forward 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 43 6.5
13 Nicolas Meriano Defender 2 0 1 27 13 48.15% 1 4 68 6.7
40 Matias Moreno Defender 1 0 0 31 16 51.61% 0 0 53 6.8
26 Facundo Lencioni Forward 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
37 Mariano Troilo Defender 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.6
34 Geronimo Heredia Defender 2 0 2 21 16 76.19% 1 0 47 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ