Vòng 27
02:30 ngày 29/07/2023
Club Atlético Unión
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Defensa Y Justicia
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2
0.77
U 2
0.96
1
2.70
X
2.88
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
50'
match yellow.png Santiago Ramos Mingo
55'
match change Tomas Ortiz
Ra sân: Andres Lorenzo Rios
55'
match change Facundo Echevarria
Ra sân: Alan Morinigo
Yeison Stiven Gordillo Vargas match yellow.png
58'
Lisandro Morales
Ra sân: Federico Vera
match change
66'
Mauro Luna Diale Penalty awarded match var
70'
Mauro Luna Diale 1 - 0 match goal
74'
79'
match change Lautaro Fedele
Ra sân: Federico Versaci
79'
match change Lautaro Vargas
Ra sân: Esteban Lucero
83'
match yellow.png Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
86'
match change Ricardo Solbes
Ra sân: Gonzalo Pablo Castellani
Joaquín Mosqueira
Ra sân: Mateo Del Blanco
match change
87'
90'
match yellow.png Lautaro Vargas
Jerónimo Domina 2 - 0
Kiến tạo: Luciano Roman Aued
match goal
90'
Luciano Roman Aued
Ra sân: Enzo Martin Roldan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
353
 
Số đường chuyền
 
408
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
24
8
 
Thử thách
 
8
111
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Luciano Roman Aued
17
Joaquín Mosqueira
4
Lisandro Morales
29
Daniel Eduardo Juarez
19
Tomas Gonzalez
26
Juan Luduena
24
Rafael Profini
35
Diego Gonzalez
18
Mariano Meynier
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 3-5-2
4-3-3 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
25
Moyano
3
Corvalan
2
Calderon
5
Piris
34
Zenon
20
Blanco
6
Vargas
8
Roldan
16
Vera
7
Diale
30
Domina
23
Gomez
31
Schiavul...
21
Mingo
13
Lucero
26
Caceres
20
Versaci
5
Gonzalez
30
Castella...
35
Schamine
9
Rios
33
Morinigo

Substitutes

39
Tomas Ortiz
28
Lautaro Fedele
37
Ricardo Solbes
36
Facundo Echevarria
49
Lautaro Vargas
1
Lucas Escobar
50
Ulises Sandoval
48
Pablo Lopez
51
Mauro Carrizo
47
Andres Berizovsky
52
Facundo Odello
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Luciano Roman Aued 22
Joaquín Mosqueira 17
Lisandro Morales 4
Daniel Eduardo Juarez 29
Tomas Gonzalez 19
Juan Luduena 26
Rafael Profini 24
Diego Gonzalez 35
Mariano Meynier 18
Club Atlético Unión Defensa Y Justicia
39 Tomas Ortiz
28 Lautaro Fedele
37 Ricardo Solbes
36 Facundo Echevarria
49 Lautaro Vargas
1 Lucas Escobar
50 Ulises Sandoval
48 Pablo Lopez
51 Mauro Carrizo
47 Andres Berizovsky
52 Facundo Odello

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 5
5.67 Sút trúng cầu môn 4
33.67% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
45.1% Kiểm soát bóng 49.7%
10.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (19trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
2
0

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luciano Roman Aued Tiền vệ trụ 0 0 1 0 0 0% 0 0 2 6.38
25 Sebastian Emanuel Moyano Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 21 6.91
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 54 41 75.93% 0 1 69 7.35
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 32 78.05% 0 0 60 7.18
5 Oscar Piris Trung vệ 1 0 0 46 32 69.57% 0 5 60 6.73
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 3 1 2 18 13 72.22% 0 2 42 7.82
2 Franco Calderon Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 55 6.88
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 4 1 2 34 22 64.71% 4 1 52 7.31
34 Kevin Zenon Cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 8 1 63 7.3
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 7 50% 1 0 37 6.85
20 Mateo Del Blanco 1 1 1 27 22 81.48% 1 2 47 7.49
30 Jerónimo Domina Hậu vệ cánh phải 4 2 2 21 13 61.9% 5 3 45 8.23
17 Joaquín Mosqueira Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.27
4 Lisandro Morales Defender 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 14 6.71

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Gonzalo Pablo Castellani Tiền vệ trụ 0 0 0 44 34 77.27% 0 2 61 6.21
9 Andres Lorenzo Rios Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.22
5 Kevin Russel Gutierrez Gonzalez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 53 82.81% 0 0 85 6.55
23 Enrique Alberto Bologna Gomez Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 40 6.22
26 Dario Caceres Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 26 83.87% 3 2 63 6.23
39 Tomas Ortiz Tiền vệ công 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 21 5.85
21 Santiago Ramos Mingo Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 67 6.01
20 Federico Versaci Cánh phải 0 0 0 20 11 55% 1 0 31 6.51
36 Facundo Echevarria Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 5.82
28 Lautaro Fedele Defender 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 5.9
37 Ricardo Solbes 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.98
13 Esteban Lucero Midfielder 0 0 0 43 31 72.09% 0 1 50 5.86
33 Alan Morinigo 0 0 0 5 3 60% 3 1 20 6.21
31 Thiago Schiavulli Midfielder 0 0 0 45 33 73.33% 0 2 62 6.15
35 Benjamín Schamine Midfielder 0 0 0 20 14 70% 0 1 37 6.12
49 Lautaro Vargas Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 18 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ