Vòng 8
07:00 ngày 18/03/2023
Club Atlético Unión 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Racing Club
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
3.20
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Racing Club Racing Club
15'
match yellow.png Emiliano Insua
17'
match change Gabriel Agustin Hauche
Ra sân: Johan Carbonero
24'
match goal 0 - 1 Maximiliano Samuel Romero
Kiến tạo: Gabriel Agustin Hauche
Luciano Roman Aued match yellow.png
35'
Mauro Luna Diale match red
38'
41'
match yellow.png Jonathan Gomez
Martin Canete match yellow.png
43'
46'
match change Oscar Opazo Lara
Ra sân: Gabriel Rojas
Junior Marabel
Ra sân: Daniel Eduardo Juarez
match change
46'
Kevin Zenon
Ra sân: Luciano Roman Aued
match change
46'
Yeison Stiven Gordillo Vargas 1 - 1 match goal
65'
67'
match change Jose Paolo Guerrero Gonzales
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
67'
match change Nicolas Adrian Oroz
Ra sân: Jonathan Gomez
Enzo Martin Roldan
Ra sân: Martin Canete
match change
70'
75'
match pen 1 - 2 Matias Rojas
78'
match change Tomas Aviles
Ra sân: Maximiliano Samuel Romero
79'
match yellow.png Oscar Opazo Lara
Claudio Corvalan match yellow.png
80'
Federico Vera match yellow.png
85'
Jerónimo Domina
Ra sân: Yeison Stiven Gordillo Vargas
match change
89'
Tomas Gonzalez
Ra sân: Federico Vera
match change
89'
90'
match goal 1 - 3 Jose Paolo Guerrero Gonzales
Kiến tạo: Gabriel Agustin Hauche

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Racing Club Racing Club
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
6
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
255
 
Số đường chuyền
 
520
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
65
 
Pha tấn công
 
124
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jerónimo Domina
19
Tomas Gonzalez
8
Enzo Martin Roldan
34
Kevin Zenon
9
Junior Marabel
26
Juan Luduena
2
Franco Calderon
14
Francisco Gerometta
13
Mateo Garcia
25
Sebastian Emanuel Moyano
99
Thiago Vecino Berriel
17
Joaquín Mosqueira
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 4-4-1-1
4-3-3 Racing Club Racing Club
77
Castaner...
37
Esquivel
3
Corvalan
5
Piris
16
Vera
29
Juarez
22
Aued
6
Vargas
39
Machuca
10
Canete
7
Diale
21
Arias
34
Mura
8
Galvan
48
Insua
3
Rojas
5
Nardoni
29
Moreno
11
Gomez
10
Rojas
15
Romero
17
Carboner...

Substitutes

23
Nicolas Adrian Oroz
7
Gabriel Agustin Hauche
16
Oscar Opazo Lara
22
Jose Paolo Guerrero Gonzales
6
Tomas Aviles
35
Santiago Quiros
4
Ivan Alexis Pillud
9
Gaston Nicolas Reniero
13
Matías Tagliamonte
24
Hector Fertoli
18
Edwin Andres Cardona Bedoya
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Jerónimo Domina 30
Tomas Gonzalez 19
Enzo Martin Roldan 8
Kevin Zenon 34
Junior Marabel 9
Juan Luduena 26
Franco Calderon 2
Francisco Gerometta 14
Mateo Garcia 13
Sebastian Emanuel Moyano 25
Thiago Vecino Berriel 99
Joaquín Mosqueira 17
Club Atlético Unión Racing Club
23 Nicolas Adrian Oroz
7 Gabriel Agustin Hauche
16 Oscar Opazo Lara
22 Jose Paolo Guerrero Gonzales
6 Tomas Aviles
35 Santiago Quiros
4 Ivan Alexis Pillud
9 Gaston Nicolas Reniero
13 Matías Tagliamonte
24 Hector Fertoli
18 Edwin Andres Cardona Bedoya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 2.33
4.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
31.67% Kiểm soát bóng 42.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
44.2% Kiểm soát bóng 48.5%
11.1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
Racing Club (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
5

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luciano Roman Aued Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 23 5.85
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 5.85
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.1
5 Oscar Piris Trung vệ 1 0 1 14 13 92.86% 0 2 18 6.1
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 2 2 0 9 7 77.78% 0 0 17 5.35
9 Junior Marabel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
29 Daniel Eduardo Juarez Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.88
10 Martin Canete Tiền vệ trụ 1 1 1 10 8 80% 0 1 19 6.19
77 Santiago Andres Mele Castanero Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.41
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 11 68.75% 3 1 29 6.34
34 Kevin Zenon Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 2 13 11 84.62% 1 0 21 6.62
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 5.83

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
48 Emiliano Insua Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 56 6.92
7 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 0 0 1 11 11 100% 1 0 14 7.03
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.77
16 Oscar Opazo Lara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Jonathan Galvan Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 47 7.02
11 Jonathan Gomez Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 27 6.31
15 Maximiliano Samuel Romero Tiền đạo cắm 2 2 0 4 2 50% 0 1 6 7.25
10 Matias Rojas Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 2 0 31 7.2
3 Gabriel Rojas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 3 21 6.79
17 Johan Carbonero Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.29
34 Facundo Mura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 18 100% 1 0 28 6.63
29 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 30 6.53
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ