Vòng 16
01:30 ngày 16/05/2023
Club Atlético Unión 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sarmiento Junin
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.73
+0.25
0.96
O 2.25
0.97
U 2.25
0.70
1
2.15
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
7'
match yellow.png Franco Quinteros
17'
match goal 0 - 1 Javier Toledo
Kiến tạo: Fernando Martinez
19'
match var Javier Toledo Goal awarded
40'
match yellow.png Emiliano Mendez
Luciano Roman Aued
Ra sân: Enzo Martin Roldan
match change
46'
46'
match change Emanuel Hernandez
Ra sân: Franco Quinteros
Tomas Gonzalez
Ra sân: Kevin Zenon
match change
46'
Luciano Roman Aued match yellow.png
47'
54'
match goal 0 - 2 Javier Toledo
Kiến tạo: Luciano Emilio Gondou Zanelli
56'
match var Luciano Emilio Gondou Zanelli Goal awarded
Junior Marabel
Ra sân: Martin Canete
match change
62'
Yeison Stiven Gordillo Vargas match yellow.png
67'
71'
match change Manuel Monaco
Ra sân: Lisandro Lopez
Bryan Castrillon
Ra sân: Mauro Luna Diale
match change
73'
Tomas Gonzalez match red
79'
84'
match change Lucas Santiago Melano
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
85'
match yellow.png Emanuel Hernandez
85'
match change Juan Cruz Kaprof
Ra sân: Javier Toledo
87'
match change Luis Garnier
Ra sân: Fernando Martinez
90'
match yellow.png Juan Cruz Kaprof

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
14
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
388
 
Số đường chuyền
 
225
78%
 
Chuyền chính xác
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
5
45
 
Đánh đầu
 
49
20
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
73
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Luciano Roman Aued
19
Tomas Gonzalez
11
Bryan Castrillon
9
Junior Marabel
30
Jerónimo Domina
14
Francisco Gerometta
29
Daniel Eduardo Juarez
25
Sebastian Emanuel Moyano
26
Juan Luduena
21
Gaston Comas
17
Joaquín Mosqueira
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 4-4-1-1
3-4-3 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
77
Mele
37
Esquivel
5
Piris
2
Calderon
16
Vera
34
Zenon
6
Vargas
8
Roldan
39
Machuca
10
Canete
7
Diale
32
Meza
29
Garcia
2
Insaurra...
6
Sbuttoni
17
Rosso
52
Mendez
5
Martinez
3
Quintero...
9
Zanelli
22
2
Toledo
7
Lopez

Substitutes

16
Lucas Santiago Melano
4
Luis Garnier
34
Juan Cruz Kaprof
27
Emanuel Hernandez
30
Manuel Monaco
14
David Gallardo
20
Nicolas Femia
10
Sergio Quiroga
1
Jose Antonio Devecchi
31
Harrinson Mancilla Mulato
15
Carlos Ayrton Cougo Rivero
19
Pablo Gaston Gerzel
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Luciano Roman Aued 22
Tomas Gonzalez 19
Bryan Castrillon 11
Junior Marabel 9
Jerónimo Domina 30
Francisco Gerometta 14
Daniel Eduardo Juarez 29
Sebastian Emanuel Moyano 25
Juan Luduena 26
Gaston Comas 21
Joaquín Mosqueira 17
Club Atlético Unión Sarmiento Junin
16 Lucas Santiago Melano
4 Luis Garnier
34 Juan Cruz Kaprof
27 Emanuel Hernandez
30 Manuel Monaco
14 David Gallardo
20 Nicolas Femia
10 Sergio Quiroga
1 Jose Antonio Devecchi
31 Harrinson Mancilla Mulato
15 Carlos Ayrton Cougo Rivero
19 Pablo Gaston Gerzel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 1.33
4.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
31.67% Kiểm soát bóng 35.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 3.2
2.5 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3
44.2% Kiểm soát bóng 37.9%
11.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión (18trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Luciano Roman Aued Tiền vệ trụ 1 0 2 36 30 83.33% 2 3 45 6.31
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 34 25 73.53% 0 2 46 6.17
5 Oscar Piris Trung vệ 0 0 0 45 32 71.11% 0 6 50 6.24
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 3 2 2 24 18 75% 2 2 35 6.62
9 Junior Marabel Tiền đạo cắm 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.33
2 Franco Calderon Trung vệ 2 0 0 37 33 89.19% 0 2 53 6.24
11 Bryan Castrillon Cánh trái 0 0 2 7 7 100% 5 0 18 6.43
10 Martin Canete Tiền vệ trụ 2 1 0 19 17 89.47% 1 1 28 6.23
77 Santiago Mele Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 22 5.82
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 1 1 0 25 19 76% 0 0 30 6.21
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 2 0 4 42 30 71.43% 9 1 73 6.5
34 Kevin Zenon Cánh trái 1 0 1 12 12 100% 4 0 21 5.99
39 Imanol Machuca Cánh phải 2 0 1 27 25 92.59% 2 0 56 6.64
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 32 78.05% 10 0 78 6.81
19 Tomas Gonzalez Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 8 1 24 5.66

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 3 21 6.8
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 10 45.45% 0 5 41 7.28
16 Lucas Santiago Melano Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.28
22 Javier Toledo Tiền đạo cắm 3 2 1 17 7 41.18% 0 7 33 8.76
34 Juan Cruz Kaprof Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.85
4 Luis Garnier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.06
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 1 0 0 18 14 77.78% 2 1 32 6.78
6 Franco Sbuttoni Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 25 6.81
17 Jean Rosso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 1 2 40 7.19
3 Franco Quinteros Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 3 0 29 6.64
27 Emanuel Hernandez Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.27
5 Fernando Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 14 73.68% 0 1 30 7.46
32 Sebastian Tomas Meza Thủ môn 0 0 0 26 6 23.08% 0 1 35 7.98
9 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 1 0 1 15 10 66.67% 0 3 32 7.71
29 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 13 59.09% 0 2 46 7.31
30 Manuel Monaco 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ