Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 26/10/2022
Club Brugge
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.82
O 2.5
0.91
U 2.5
0.99
1
3.50
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.28
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
FC Porto FC Porto
Denis Odoi match yellow.png
28'
29'
match yellow.png Stephen Eustaquio
33'
match goal 0 - 1 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
42'
match yellow.png Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Noa Lang Penalty awarded match var
48'
49'
match yellow.png David Carmo
Noa Lang match hong pen
51'
Hans Vanaken Reviewed match var
51'
Abakar Sylla match yellow.png
54'
Raphael Onyedika match yellow.png
56'
57'
match goal 0 - 2 Evanilson
60'
match goal 0 - 3 Stephen Eustaquio
65'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
70'
match goal 0 - 4 Mehdi Taromi
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Bjorn Meijer
Ra sân: Denis Odoi
match change
71'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
71'
Dedryck Boyata
Ra sân: Abakar Sylla
match change
71'
77'
match change Bruno Costa
Ra sân: Stephen Eustaquio
77'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Wenderson Galeno
77'
match change Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Zaidu Sanusi
Lynnt Audoor
Ra sân: Casper Nielsen
match change
80'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
FC Porto FC Porto
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
416
 
Số đường chuyền
 
318
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
30
 
Đánh đầu
 
42
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
112
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Dedryck Boyata
89
Lynnt Audoor
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
14
Bjorn Meijer
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
91
Senne Lammens
11
Cyle Larin
70
Roman Yaremchuk
98
Cisse Sandra
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
4-3-3 FC Porto FC Porto
22
Mignolet
17
Buchanan
94
Sylla
44
Mechele
6
Odoi
20
Vanaken
15
Onyedika
27
Nielsen
10
Lang
9
Blanch
7
Olsen
99
Costa
11
Pepe
2
Cardoso
4
Carmo
12
Sanusi
25
Monte
8
Villa
46
Eustaqui...
30
Evanilso...
9
2
Taromi
13
Galeno

Substitutes

22
Wendell Nascimento Borges
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
28
Bruno Costa
17
Rodrigo Conceicao
29
Antonio Martinez Lopez
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
70
Goncalo Borges
87
Bernardo Folha
16
Marko Grujic
5
Ivan Marcano Sierra
19
Danny Loader
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Dedryck Boyata 28
Lynnt Audoor 89
Eder Fabian Alvarez Balanta 3
Bjorn Meijer 14
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Senne Lammens 91
Cyle Larin 11
Roman Yaremchuk 70
Cisse Sandra 98
Club Brugge FC Porto
22 Wendell Nascimento Borges
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza
28 Bruno Costa
17 Rodrigo Conceicao
29 Antonio Martinez Lopez
14 Claudio Pires Morais Ramos
20 Andre Franco
70 Goncalo Borges
87 Bernardo Folha
16 Marko Grujic
5 Ivan Marcano Sierra
19 Danny Loader

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
52.33% Kiểm soát bóng 59%
9.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 8.2
1.3 Thẻ vàng 2.1
6.2 Sút trúng cầu môn 6.4
52.4% Kiểm soát bóng 62.2%
10.6 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (56trận)
Chủ Khách
FC Porto (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
10
3
HT-H/FT-T
3
3
5
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
5
HT-B/FT-B
0
13
2
8