Vòng 29
22:00 ngày 10/03/2024
Club Brugge
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Oud Heverlee
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.96
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.30
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
31'
match goal 0 - 1 Ewoud Pletinckx
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
Tobe Leysen(OW) 1 - 1 match phan luoi
40'
Kyriani Sabbe
Ra sân: Denis Odoi
match change
46'
Michal Skoras
Ra sân: Philip Zinckernagel
match change
59'
60'
match yellow.png Joel Schingtienne
Hans Vanaken 2 - 1 match goal
62'
Bjorn Meijer 3 - 1 match goal
64'
68'
match yellow.png Takahiro Akimoto
71'
match change Hamza Mendyl
Ra sân: Federico Ricca
71'
match change Kento Misao
Ra sân: Siebi Schrijvers
Victor Barbera
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
79'
83'
match change Nathaniel Opoku
Ra sân: Takahiro Akimoto
83'
match change Florian Miguel
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
Chemsdine Talbi
Ra sân: Andreas Skov Olsen
match change
87'
89'
match change Joren Dom
Ra sân: Ezechiel Banzuzi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Oud Heverlee Oud Heverlee
10
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
478
 
Số đường chuyền
 
409
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
75
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
68
Chemsdine Talbi
8
Michal Skoras
11
Victor Barbera
28
Dedryck Boyata
33
Nick Shinton
58
Jorne Spileers
62
Shion Homma
21
Josef Bursik
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
3-4-2-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
29
JACKERS
14
Meijer
44
Mechele
4
Guerrero
6
Odoi
10
Vetlesen
27
Nielsen
77
Zinckern...
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
1
Leysen
23
Schingti...
28
Pletinck...
14
Ricca
52
Sagrado
11
Banzuzi
88
Maziz
30
Akimoto
8
Schrijve...
7
Thorstei...
9
Brunes

Substitutes

6
Joren Dom
18
Florian Miguel
21
Nathaniel Opoku
17
Kento Misao
20
Hamza Mendyl
5
Pierre-Yves Ngawa
43
Nachon Nsingi
16
Maxence Prevot
19
Suphanat Mueanta
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Kyriani Sabbe 64
Chemsdine Talbi 68
Michal Skoras 8
Victor Barbera 11
Dedryck Boyata 28
Nick Shinton 33
Jorne Spileers 58
Shion Homma 62
Josef Bursik 21
Club Brugge Oud Heverlee
6 Joren Dom
18 Florian Miguel
21 Nathaniel Opoku
17 Kento Misao
20 Hamza Mendyl
5 Pierre-Yves Ngawa
43 Nachon Nsingi
16 Maxence Prevot
19 Suphanat Mueanta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
49.33% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.3
51.3% Kiểm soát bóng 45%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (57trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
5
7
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
4
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
14
5
2

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Defender 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 35 6.07
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 1 63 58 92.06% 0 0 75 7.49
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 32 27 84.38% 7 0 50 7.06
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 4 3 0 20 16 80% 0 1 30 6.57
44 Brandon Mechele Defender 2 0 0 66 58 87.88% 0 2 81 6.72
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 31 6.66
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 0 0 54 47 87.04% 0 2 69 7.31
7 Andreas Skov Olsen Midfielder 4 0 6 42 33 78.57% 13 2 71 7.68
8 Michal Skoras Midfielder 1 0 1 4 4 100% 2 0 12 6.46
9 Ferran Jutgla Blanch Forward 1 0 2 16 13 81.25% 1 1 25 6.87
14 Bjorn Meijer Defender 4 3 2 40 32 80% 5 4 75 8.35
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.32
11 Victor Barbera Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.92
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 76 6.75
68 Chemsdine Talbi Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.98

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 2 1 0 25 18 72% 0 0 34 6
6 Joren Dom Defender 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.14
14 Federico Ricca Defender 1 0 0 49 40 81.63% 0 2 58 6.11
17 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.04
18 Florian Miguel Defender 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.08
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 0 1 31 23 74.19% 4 1 42 5.88
20 Hamza Mendyl Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 0 0 5 23 18 78.26% 10 0 46 7.85
28 Ewoud Pletinckx Defender 1 1 0 58 50 86.21% 0 1 67 6.92
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 28 21 75% 1 1 48 6.26
9 Jonatan Braut Brunes Forward 1 0 1 17 11 64.71% 0 0 30 6.17
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 0 57 4.19
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 1 0 0 35 32 91.43% 0 1 50 6.44
52 Richie Sagrado Defender 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 32 5.9
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 61 6.43
21 Nathaniel Opoku Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ