Vòng 4
18:30 ngày 21/05/2023
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.84
O 2.5
0.84
U 2.5
0.94
1
2.60
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
21'
match yellow.png Arthur Vermeeren
Denis Odoi match yellow.png
44'
Casper Nielsen
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
match change
46'
Casper Nielsen 1 - 0
Kiến tạo: Bjorn Meijer
match goal
51'
57'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
57'
match change Ritchie De Laet
Ra sân: Gaston Avila
57'
match change Mandela Keita
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Romeo Vermant
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
58'
Casper Nielsen 2 - 0
Kiến tạo: Romeo Vermant
match goal
62'
66'
match yellow.png Calvin Stengs
71'
match change Zeno Van Den Bosch
Ra sân: Willian Joel Pacho Tenorio
75'
match change Alhassan Yusuf
Ra sân: Ritchie De Laet
Simon Mignolet match yellow.png
77'
Jack Hendry
Ra sân: Mats Rits
match change
90'
Noa Lang match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Toby Alderweireld

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
473
 
Số đường chuyền
 
512
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
6
25
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
102
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Casper Nielsen
5
Jack Hendry
76
Romeo Vermant
58
Jorne Spileers
33
Nick Shinton
91
Senne Lammens
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
98
Cisse Sandra
64
Kyriani Sabbe
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
22
Mignolet
14
Meijer
94
Sylla
44
Mechele
77
Lourenco
15
Onyedika
6
Odoi
10
Lang
20
Vanaken
26
Rits
70
Yaremchu...
1
Butez
34
Bataille
23
Alderwei...
51
Tenorio
22
Avila
14
Stengs
48
Vermeere...
24
Ekkelenk...
11
Muja
18
Janssen
10
Balikwis...

Substitutes

2
Ritchie De Laet
27
Mandela Keita
33
Zeno Van Den Bosch
7
Gyrano Kerk
8
Alhassan Yusuf
32
Christopher Scott
26
Ortwin De Wolf
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
2 Casper Nielsen 27
Jack Hendry 5
Romeo Vermant 76
Jorne Spileers 58
Nick Shinton 33
Senne Lammens 91
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Cisse Sandra 98
Kyriani Sabbe 64
Club Brugge Royal Antwerp
2 Ritchie De Laet
27 Mandela Keita
33 Zeno Van Den Bosch
7 Gyrano Kerk
8 Alhassan Yusuf
32 Christopher Scott
26 Ortwin De Wolf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 54.67%
8.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 5.6
1.3 Thẻ vàng 1.8
5.9 Sút trúng cầu môn 4.5
52.3% Kiểm soát bóng 58.6%
10.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (55trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
5
9
8
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
4
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
13
1
6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 40 85.11% 1 1 53 6.71
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 42 6.57
26 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 17 68% 2 1 34 6.54
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 1 37 28 75.68% 1 2 41 6.95
77 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 1 0 37 6.85
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 2 2 0 16 9 56.25% 0 0 22 8.43
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 71 7.34
70 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 0 16 6.57
10 Noa Lang Cánh trái 0 0 1 32 29 90.63% 4 0 52 7.05
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 20 62.5% 2 1 51 7.42
76 Romeo Vermant Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 14 7.05
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 50 86.21% 0 0 66 6.84
94 Abakar Sylla Trung vệ 1 0 0 62 59 95.16% 0 0 74 7.27

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 5.9
23 Toby Alderweireld Trung vệ 0 0 2 53 45 84.91% 0 3 65 6.74
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 1 1 21 5.74
7 Gyrano Kerk Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 13 6.11
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 47 6.17
14 Calvin Stengs Cánh phải 1 0 2 40 35 87.5% 5 0 57 6.44
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 1 0 0 14 13 92.86% 1 0 22 6.09
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 10 6.07
11 Arbnor Muja Cánh phải 2 0 2 20 18 90% 4 0 35 6.67
34 Jelle Bataille Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 38 86.36% 1 0 63 6.17
22 Gaston Avila Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 1 1 79 6.2
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 1 0 0 82 77 93.9% 0 1 88 6.1
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 5 1 33 6.13
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.03
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 18 6.07
48 Arthur Vermeeren Forward 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 42 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ