Vòng Round 1
05:00 ngày 09/03/2023
Club Guabira
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Oriente Petrolero
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.75
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.80
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
38'
match yellow.png Luis Gutierrez
Carlos Chore match yellow.png
44'
56'
match yellow.png Wilfredo Soleto
Diego Martin Alaniz Avila match yellow.png
72'
73'
match goal 0 - 1 Jorge Correa
Kiến tạo: Cristian Alexis Arabe
85'
match yellow.png Luis Zeballos
Sebastian Agustin Gallegos Berriel match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Samuel Guzman Camargo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
295
 
Số đường chuyền
 
271
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
147
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 41%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
51.9% Kiểm soát bóng 46.5%
12.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (9trận)
Chủ Khách
Oriente Petrolero (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0