Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Colchester United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Wrexham
Địa điểm: Colchester community
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.05
O 3
0.98
U 3
0.88
1
3.50
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Colchester United Colchester United
Phút
Wrexham Wrexham
29'
match yellow.png George Evans
34'
match change Elliott Lee
Ra sân: Jacob Mendy
John Akinde 1 - 0
Kiến tạo: Cameron McGeehan
match goal
54'
62'
match goal 1 - 1 Paul Mullin
Kiến tạo: Ryan Barnett
Jayden Fevrier
Ra sân: Ellis Iandolo
match change
67'
67'
match change Ollie Palmer
Ra sân: Steven Fletcher
Samson Tovide
Ra sân: John Akinde
match change
67'
Noah Chilvers
Ra sân: Alistair Smith
match change
80'
84'
match change Luke Bolton
Ra sân: Ryan Barnett
84'
match change Jack Marriott
Ra sân: Paul Mullin
85'
match goal 1 - 2 Max Cleworth
Kiến tạo: George Evans
Bradley Ihionvien
Ra sân: Tom Hopper
match change
89'
Matthew William Jay
Ra sân: Tom Dallison
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colchester United Colchester United
Wrexham Wrexham
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
447
 
Số đường chuyền
 
333
74%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
10
55
 
Đánh đầu
 
51
28
 
Đánh đầu thành công
 
25
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
25
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
81
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Jayden Fevrier
10
Noah Chilvers
9
Samson Tovide
7
Matthew William Jay
48
Bradley Ihionvien
4
Fiacre Kelleher
29
Sam Hornby
Colchester United Colchester United 3-4-1-2
5-3-2 Wrexham Wrexham
1
Goodman
5
Hallisey
6
Dallison
20
Mingi
3
Iandolo
16
Read
27
Smith
17
Anderson
13
McGeehan
14
Hopper
24
Akinde
33
Okonkwo
29
Barnett
32
Cleworth
15
OConnell
22
OConnor
19
Mendy
20
Cannon
12
Evans
23
McClean
10
Mullin
26
Fletcher

Substitutes

17
Luke Bolton
38
Elliott Lee
11
Jack Marriott
9
Ollie Palmer
21
Mark Howard
4
Ben Tozer
7
Davies Jordan
Đội hình dự bị
Colchester United Colchester United
Jayden Fevrier 42
Noah Chilvers 10
Samson Tovide 9
Matthew William Jay 7
Bradley Ihionvien 48
Fiacre Kelleher 4
Sam Hornby 29
Colchester United Wrexham
17 Luke Bolton
38 Elliott Lee
11 Jack Marriott
9 Ollie Palmer
21 Mark Howard
4 Ben Tozer
7 Davies Jordan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
43% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
45.6% Kiểm soát bóng 47.9%
12 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colchester United (52trận)
Chủ Khách
Wrexham (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
15
5
HT-H/FT-T
0
9
2
3
HT-B/FT-T
2
0
3
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
3
1
3
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
2
5
HT-B/FT-B
5
4
3
7

Colchester United Colchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 John Akinde Tiền đạo cắm 4 1 0 22 12 54.55% 0 6 33 7.18
14 Tom Hopper Tiền đạo cắm 1 0 2 30 19 63.33% 2 7 43 6.96
13 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 2 1 2 35 31 88.57% 1 1 49 6.86
7 Matthew William Jay Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
5 Connor Hallisey Trung vệ 1 0 0 67 47 70.15% 0 4 86 6.38
17 Harry Anderson Defender 0 0 1 20 16 80% 1 0 32 6.19
3 Ellis Iandolo Tiền vệ trái 1 0 2 37 31 83.78% 2 1 54 6.33
6 Tom Dallison Trung vệ 1 0 0 51 39 76.47% 0 1 54 5.76
16 Arthur Read Tiền vệ trụ 0 0 2 54 47 87.04% 5 0 72 6.69
27 Alistair Smith Midfielder 3 0 1 28 24 85.71% 2 1 46 6.23
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 8 6.05
9 Samson Tovide Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.9
20 Jade Jay Mingi Tiền vệ trụ 0 0 0 48 33 68.75% 0 7 72 6.69
48 Bradley Ihionvien Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 0 40 5.59
42 Jayden Fevrier Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.92

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Steven Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 1 20 9 45% 0 9 30 6.93
23 James McClean Tiền vệ trái 0 0 1 28 17 60.71% 6 1 43 6.73
12 George Evans Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 23 69.7% 0 1 47 7.16
11 Jack Marriott Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.06
10 Paul Mullin Tiền đạo cắm 4 1 0 9 7 77.78% 2 0 21 7
38 Elliott Lee Tiền vệ công 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.19
15 Eoghan OConnell Trung vệ 1 0 0 41 32 78.05% 0 3 53 6.49
20 Andy Cannon Tiền vệ trụ 4 0 0 24 14 58.33% 2 5 43 6.91
9 Ollie Palmer Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.97
29 Ryan Barnett Tiền vệ phải 0 0 1 25 16 64% 3 0 38 6.82
17 Luke Bolton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
22 Thomas James OConnor Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 36 72% 8 1 73 6.6
32 Max Cleworth Trung vệ 1 1 0 45 25 55.56% 0 4 58 6.97
19 Jacob Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.38
33 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ