Vòng 6
04:30 ngày 26/09/2023
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Argentinos Juniors
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.5
0.79
U 2.5
0.88
1
3.00
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.82
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
9'
match goal 0 - 1 Luciano Emilio Gondou Zanelli
Kiến tạo: Redondo
42'
match change Mariano Bittolo
Ra sân: Santiago Montiel
46'
match change Matias Gabriel Vera
Ra sân: Leonardo Heredia
Ramon Abila 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Enrique Alvarez
match goal
47'
Damian Batallini 2 - 1
Kiến tạo: Facundo Garces
match goal
54'
57'
match yellow.png Lucas Villalba
Eric Meza 3 - 1
Kiến tạo: Ruben Alejandro Botta
match goal
67'
Eric Meza
Ra sân: Damian Batallini
match change
67'
68'
match yellow.png Miguel Angel Torren
Jorge Benitez
Ra sân: Ramon Abila
match change
76'
Stefano Moreyra
Ra sân: Fabio Enrique Alvarez
match change
77'
80'
match change Thiago Nuss
Ra sân: Javier Cabrera
80'
match change Francisco Gonzalez Metilli
Ra sân: Alan Lescano
German Conti
Ra sân: Paolo Duval Goltz
match change
89'
Baldomero Perlaza
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Argentinos Juniors Argentinos Juniors
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
323
 
Số đường chuyền
 
449
7
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
101
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Eric Meza
27
Jorge Benitez
34
Stefano Moreyra
2
German Conti
14
Baldomero Perlaza
12
Matias Ibanez
40
Rafael Marcelo Delgado
36
Gian Nardelli
5
Cristian VEGA
26
Carlos Arrua
50
Braian Guille
22
Javier Toledo
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 4-3-3
5-3-2 Argentinos Juniors Argentinos Juniors
17
Chicco
3
Mas
33
Garces
6
Goltz
23
Gonzalez
10
Botta
15
Lucena
31
Alvarez
7
Batallin...
9
Abila
19
Galvan
25
Arias
7
Cabrera
29
Cesare
2
Torren
6
Villalba
18
Montiel
22
Lescano
5
Redondo
15
Heredia
32
Zanelli
9
Stumpfs

Substitutes

27
Mariano Bittolo
14
Matias Gabriel Vera
13
Francisco Gonzalez Metilli
11
Thiago Nuss
20
Federico Lanzillota
19
Jonathan Galvan
4
Roman Vega
24
Leonel Hernan Gonzalez
33
Roman Riquelme
21
Fabricio Dominguez
17
Franco Moyano
10
Gaston Veron
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Eric Meza 21
Jorge Benitez 27
Stefano Moreyra 34
German Conti 2
Baldomero Perlaza 14
Matias Ibanez 12
Rafael Marcelo Delgado 40
Gian Nardelli 36
Cristian VEGA 5
Carlos Arrua 26
Braian Guille 50
Javier Toledo 22
Colon de Santa Fe Argentinos Juniors
27 Mariano Bittolo
14 Matias Gabriel Vera
13 Francisco Gonzalez Metilli
11 Thiago Nuss
20 Federico Lanzillota
19 Jonathan Galvan
4 Roman Vega
24 Leonel Hernan Gonzalez
33 Roman Riquelme
21 Fabricio Dominguez
17 Franco Moyano
10 Gaston Veron

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
32.67% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 61.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (16trận)
Chủ Khách
Argentinos Juniors (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
2
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paolo Duval Goltz Defender 1 1 0 32 26 81.25% 0 3 47 7.2
3 Emanuel Matias Mas Defender 1 1 2 27 21 77.78% 0 1 41 7
9 Ramon Abila Forward 4 2 3 16 16 100% 0 1 22 8.3
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 1 1 2 38 24 63.16% 0 2 61 7.9
27 Jorge Benitez Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
23 Alberto Espinola Gonzalez Hậu vệ cánh phải 2 1 0 37 26 70.27% 0 1 65 6.6
31 Fabio Enrique Alvarez Tiền vệ công 1 1 1 33 25 75.76% 0 2 47 7.6
15 Angel Lucena Tiền vệ trụ 2 1 0 40 29 72.5% 0 1 55 6.9
7 Damian Batallini Cánh phải 1 1 1 15 12 80% 0 1 32 7.5
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 34 7.2
33 Facundo Garces Defender 1 1 1 31 20 64.52% 0 3 36 7.1
34 Stefano Moreyra Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.9
21 Eric Meza Defender 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 7
19 Tomas Galvan Tiền vệ công 1 0 0 22 13 59.09% 0 0 31 6.4

Argentinos Juniors Argentinos Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Miguel Angel Torren Defender 0 0 0 63 54 85.71% 0 0 73 6.3
27 Mariano Bittolo Defender 1 1 0 18 12 66.67% 0 0 37 6.3
7 Javier Cabrera Midfielder 0 0 3 25 21 84% 0 0 40 6.7
6 Lucas Villalba Defender 1 0 0 66 52 78.79% 0 2 86 6.9
9 Gabriel Avalos Stumpfs Forward 4 1 1 19 15 78.95% 0 5 34 6.6
14 Matias Gabriel Vera Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 38 6.8
25 Alexis Martín Arias Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 35 8.1
15 Leonardo Heredia Midfielder 2 1 1 12 10 83.33% 0 2 19 7
13 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 0 0 2 3 2 66.67% 0 0 10 6.8
29 Marco Di Cesare Defender 0 0 0 58 49 84.48% 0 2 65 6.5
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền vệ công 3 1 2 16 12 75% 0 0 29 6.9
11 Thiago Nuss Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.7
5 Redondo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 57 86.36% 0 1 76 6.8
22 Alan Lescano Tiền vệ công 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 31 6.6
18 Santiago Montiel Midfielder 1 1 0 12 9 75% 0 0 28 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ