Vòng 9
05:00 ngày 03/04/2023
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.71
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.30
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
45'
match yellow.png Bruno Felix Bianchi
Jose Neris match hong pen
45'
Baldomero Perlaza
Ra sân: Stefano Moreyra
match change
46'
Baldomero Perlaza match yellow.png
71'
76'
match change Francisco Di Franco
Ra sân: Guillermo Acosta
76'
match change Renzo Ivan Tesuri
Ra sân: Joaquin Pereyra
Facundo Taborda
Ra sân: Joaquin Ibanez
match change
78'
84'
match change Braian Guille
Ra sân: Mateo Coronel
84'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
352
 
Số đường chuyền
 
326
74%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
24
11
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
23
12
 
Thử thách
 
12
128
 
Pha tấn công
 
111
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Natanael Troncoso
9
Ramon Abila
24
Facundo Taborda
21
Eric Meza
14
Baldomero Perlaza
12
Matias Ibanez
2
Lucas Acevedo
19
Tomas Galvan
8
Gonzalo Silva
5
Cristian VEGA
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
29
Leonel Picco
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 3-1-4-2
4-3-3 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
17
Chicco
36
Nardelli
6
Goltz
33
Garces
27
Chicco
11
Ibanez
26
Arrua
34
Moreyra
22
Alvarez
7
Neris
30
Pierotti
1
Carreno
33
Brandan
2
Bianchi
20
Romero
39
Orihuela
8
Acosta
16
Kociubin...
10
Pereyra
18
Rodrigue...
19
Balmori
37
Coronel

Substitutes

15
Francisco Di Franco
24
Renzo Ivan Tesuri
17
Braian Guille
11
Cristian Menendez
5
Adrian Guillermo Sanchez
3
Marcelo Ortiz
4
Hernan De La Fuente
31
Yonathan Cabral
22
Lucas Naranjo
12
Luis Ojeda
30
Wilson Ibarrola
9
Ignacio Maestro Puch
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Natanael Troncoso 16
Ramon Abila 9
Facundo Taborda 24
Eric Meza 21
Baldomero Perlaza 14
Matias Ibanez 12
Lucas Acevedo 2
Tomas Galvan 19
Gonzalo Silva 8
Cristian VEGA 5
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Leonel Picco 29
Colon de Santa Fe Atletico Tucuman
15 Francisco Di Franco
24 Renzo Ivan Tesuri
17 Braian Guille
11 Cristian Menendez
5 Adrian Guillermo Sanchez
3 Marcelo Ortiz
4 Hernan De La Fuente
31 Yonathan Cabral
22 Lucas Naranjo
12 Luis Ojeda
30 Wilson Ibarrola
9 Ignacio Maestro Puch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 6.8
1.5 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
51% Kiểm soát bóng 47.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (12trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paolo Duval Goltz Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 0 1 61 7.38
9 Ramon Abila Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.29
11 Joaquin Ibanez Cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 5 3 49 6.67
14 Baldomero Perlaza Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 3 29 6.26
27 Julian Chicco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 37 86.05% 0 0 56 6.98
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 27 6.72
33 Facundo Garces Trung vệ 0 0 0 40 24 60% 0 3 42 6.59
7 Jose Neris Tiền đạo cắm 3 3 0 16 7 43.75% 0 2 27 6.42
26 Carlos Arrua Tiền vệ công 4 2 2 32 26 81.25% 7 0 56 7.12
30 Santiago Pierotti Cánh phải 1 0 2 24 15 62.5% 5 4 57 7.23
24 Facundo Taborda 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.06
22 Juan Pablo Alvarez Cánh phải 1 0 3 28 23 82.14% 10 0 66 7.47
34 Stefano Moreyra 2 0 0 17 15 88.24% 1 0 27 6.37
36 Gian Nardelli Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 49 7.23
21 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 2 25% 3 0 16 6.08
16 Natanael Troncoso 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 12 6.18

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Cristian Menendez Tiền đạo cắm 0 0 1 5 1 20% 0 3 6 6.32
19 Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori Tiền vệ trụ 1 0 0 26 15 57.69% 0 5 39 6.42
20 Nicolas Romero Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 53 6.95
2 Bruno Felix Bianchi Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 49 6.98
39 Matias Orihuela Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 21 84% 1 1 67 8.26
10 Joaquin Pereyra Tiền vệ trụ 3 1 0 46 30 65.22% 1 0 64 6.72
8 Guillermo Acosta Tiền vệ trụ 1 0 2 21 15 71.43% 3 0 31 6.8
17 Braian Guille Tiền đạo cắm 3 0 0 1 1 100% 4 0 10 6.02
15 Francisco Di Franco Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.1
18 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 1 18 11 61.11% 1 1 31 6.45
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 0 38 9
37 Mateo Coronel Tiền vệ công 2 1 1 12 11 91.67% 1 1 24 6.51
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
16 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 2 0 0 48 40 83.33% 2 2 64 7.38
24 Renzo Ivan Tesuri Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 13 6.3
33 Moises Brandan 0 0 0 38 23 60.53% 2 2 60 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ