Argentina
Vòng 7
07:00 ngày 14/03/2023
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Clear, 34℃~35℃

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.85 0 0.95 0.88 0 0.93 2.63 3.10 2.75 2.70 3.10 2.80 0.80 0.75 1.00 0.85 0.75 0.95
FT 0.88 0 0.98 0.90 0 0.95 2.63 3.10 2.75 2.70 3.10 2.80 0.83 2 1.03 0.93 2 0.93
Live - HT 0.85 0 0.95 0.90 0 0.90 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.80 0.75 1.00 0.80 0.75 1.00
FT 0.88 0 0.98 0.93 0 0.93 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.83 2 1.03 0.83 2 1.03
HT 1 - 0 FT 0.88 0 0.98 0.80 -0.25 1.05 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.83 2 1.03 0.83 2 1.03
50 1 - 0 FT 0.88 0 0.98 0.72 -0.25 1.15 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.83 2 1.03 0.83 2 1.03
70 1 - 1 FT 0.88 0 0.98 1.02 0 0.82 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.83 2 1.03 0.83 2 1.03
90+3 1 - 1 FT 0.88 0 0.98 0.35 0 2.25 2.63 3.10 2.75 2.80 3.20 2.70 0.83 2 1.03 0.83 2 1.03

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe
Phút
Newells Old Boys
Joaquin Ibanez (Kiến tạo:Rafael Marcelo Delgado) (1-0)
16'
Stefano Moreyra
50'
63'
Bruno Pitton
Gian Nardelli↑Carlos Arrua↓
65'
Jorge Benitez
67'
67'
Jonathan Diego Menendez↑Ramiro Sordo↓
68'
Jorge Recalde (Kiến tạo:Bruno Pitton) (1-1)
68'
Pablo Javier Perez↑Jherson Mosquera↓
Jorge Benitez
74'
Ramon Abila↑Juan Pablo Alvarez↓
78'
Rafael Marcelo Delgado
81'
Tomas Galvan↑Jorge Benitez↓
83'
87'
Lisandro Montenegro↑Cristian Ferreira↓
Ramon Abila
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Colon de Santa Fe vs Newells Old Boys

Substitutes

36
Gian Nardelli
19
Tomas Galvan
9
Ramon Abila
2
Lucas Acevedo
5
Cristian VEGA
21
Eric Meza
4
Augusto Schott
12
Matias Ibanez
14
Baldomero Perlaza
7
Jose Neris
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
29
Leonel Picco
Colon de Santa Fe 3-4-1-2
4-3-3 Newells Old Boys
17
Chicco
40
Delgado
6
Goltz
33
Garces
11
Ibanez
34
Moreyra
27
Chicco
22
Alvarez
26
Arrua
92
Benitez
30
Pierotti
1
Hoyos
6
Mosquera
4
Perez
19
Mansilla
15
Pitton
7
Romero
13
Sforza
30
Ferreira
26
Sordo
28
Recalde
18
Aguirre

Substitutes

20
Jonathan Diego Menendez
8
Pablo Javier Perez
43
Lisandro Montenegro
23
Angelo Martino
29
Marcelo Esponda
42
Guillermo Luis Ortiz
47
Guillermo Balzi
17
Justo Giani
31
Williams Barlasina
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
25
Gustavo Velazquez
27
Jeremias Perez Tica
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe
Gian Nardelli 36
Tomas Galvan 19
Ramon Abila 9
Lucas Acevedo 2
Cristian VEGA 5
Eric Meza 21
Augusto Schott 4
Matias Ibanez 12
Baldomero Perlaza 14
Jose Neris 7
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Leonel Picco 29
Newells Old Boys
20 Jonathan Diego Menendez
8 Pablo Javier Perez
43 Lisandro Montenegro
23 Angelo Martino
29 Marcelo Esponda
42 Guillermo Luis Ortiz
47 Guillermo Balzi
17 Justo Giani
31 Williams Barlasina
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
25 Gustavo Velazquez
27 Jeremias Perez Tica

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe
Newells Old Boys
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
261
 
Số đường chuyền
 
507
67%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
117
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 61.33%
18.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 4.7
2.8 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.8
44.2% Kiểm soát bóng 54.4%
12.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (12trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0