Vòng 7
07:00 ngày 14/03/2023
Colon de Santa Fe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.86
O 2
0.85
U 2
0.79
1
2.55
X
2.80
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
Joaquin Ibanez 1 - 0
Kiến tạo: Rafael Marcelo Delgado
match goal
16'
Stefano Moreyra match yellow.png
50'
63'
match yellow.png Bruno Pitton
Gian Nardelli
Ra sân: Carlos Arrua
match change
65'
Jorge Benitez match yellow.png
67'
67'
match change Jonathan Diego Menendez
Ra sân: Ramiro Sordo
68'
match goal 1 - 1 Jorge Recalde
Kiến tạo: Bruno Pitton
68'
match change Pablo Javier Perez
Ra sân: Jherson Mosquera
Jorge Benitez match hong pen
74'
Ramon Abila
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
match change
78'
Rafael Marcelo Delgado match yellow.png
81'
Tomas Galvan
Ra sân: Jorge Benitez
match change
83'
87'
match change Lisandro Montenegro
Ra sân: Cristian Ferreira
Ramon Abila match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Newells Old Boys Newells Old Boys
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
261
 
Số đường chuyền
 
507
67%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
36
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
32
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
117
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Gian Nardelli
19
Tomas Galvan
9
Ramon Abila
2
Lucas Acevedo
5
Cristian VEGA
21
Eric Meza
4
Augusto Schott
12
Matias Ibanez
14
Baldomero Perlaza
7
Jose Neris
28
Andrew Christopher Teuten Ponzoni
29
Leonel Picco
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 3-4-1-2
4-3-3 Newells Old Boys Newells Old Boys
17
Chicco
40
Delgado
6
Goltz
33
Garces
11
Ibanez
34
Moreyra
27
Chicco
22
Alvarez
26
Arrua
92
Benitez
30
Pierotti
1
Hoyos
6
Mosquera
4
Perez
19
Mansilla
15
Pitton
7
Romero
13
Sforza
30
Ferreira
26
Sordo
28
Recalde
18
Aguirre

Substitutes

20
Jonathan Diego Menendez
8
Pablo Javier Perez
43
Lisandro Montenegro
23
Angelo Martino
29
Marcelo Esponda
42
Guillermo Luis Ortiz
47
Guillermo Balzi
17
Justo Giani
31
Williams Barlasina
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
25
Gustavo Velazquez
27
Jeremias Perez Tica
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Gian Nardelli 36
Tomas Galvan 19
Ramon Abila 9
Lucas Acevedo 2
Cristian VEGA 5
Eric Meza 21
Augusto Schott 4
Matias Ibanez 12
Baldomero Perlaza 14
Jose Neris 7
Andrew Christopher Teuten Ponzoni 28
Leonel Picco 29
Colon de Santa Fe Newells Old Boys
20 Jonathan Diego Menendez
8 Pablo Javier Perez
43 Lisandro Montenegro
23 Angelo Martino
29 Marcelo Esponda
42 Guillermo Luis Ortiz
47 Guillermo Balzi
17 Justo Giani
31 Williams Barlasina
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
25 Gustavo Velazquez
27 Jeremias Perez Tica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51% Kiểm soát bóng 44.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (12trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paolo Duval Goltz Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.58
92 Jorge Benitez Tiền đạo cắm 4 0 0 12 6 50% 0 1 26 6.91
11 Joaquin Ibanez Cánh trái 1 1 0 11 3 27.27% 1 2 28 7.81
40 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 1 27 7.58
27 Julian Chicco Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.34
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 13 3 23.08% 0 0 19 7.36
33 Facundo Garces Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 26 6.6
26 Carlos Arrua Tiền vệ công 0 0 2 12 8 66.67% 0 0 16 6.38
30 Santiago Pierotti Cánh phải 0 0 2 9 7 77.78% 1 2 17 6.74
22 Juan Pablo Alvarez Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 0 28 7.43
34 Stefano Moreyra 2 0 0 14 10 71.43% 1 0 19 6.33

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 28 6.44
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 23 5.74
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 3 1 0 13 10 76.92% 0 2 21 6.26
15 Bruno Pitton Midfielder 1 1 0 29 21 72.41% 1 0 45 5.92
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 2 1 1 27 23 85.19% 0 0 36 6.54
4 Willer Emilio Ditta Perez Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 47 6.01
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 1 1 48 6.25
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 3 0 27 6.45
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 50 6.05
19 Facundo Mansilla Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 5 46 6.9
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 1 2 16 12 75% 2 0 30 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ