Vòng 9
04:30 ngày 20/10/2023
Colon de Santa Fe 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
River Plate
Địa điểm: Estadio Brigadier General Estanislao Lop
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
3.60
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Phút
River Plate River Plate
Eric Meza match yellow.png
5'
Ruben Alejandro Botta 1 - 0
Kiến tạo: Stefano Moreyra
match goal
8'
11'
match goal 1 - 1 Miguel Angel Borja Hernandez
Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez
Paolo Duval Goltz match yellow.png
11'
Ignacio Chicco match yellow.png
13'
17'
match yellow.png Agustin Palavecino
Ramon Abila Penalty awarded match var
22'
24'
match yellow.png Milton Casco
Ruben Alejandro Botta 2 - 1 match pen
26'
Gian Nardelli
Ra sân: Damian Batallini
match change
43'
Stefano Moreyra match red
45'
Ramon Abila match yellow.png
45'
Cristian VEGA
Ra sân: Tomas Galvan
match change
46'
47'
match goal 2 - 2 Miguel Angel Borja Hernandez
Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez
54'
match change Enzo Hernan Diaz
Ra sân: Milton Casco
55'
match change Matias Suarez
Ra sân: Agustin Palavecino
Angel Lucena
Ra sân: Fabio Enrique Alvarez
match change
66'
Javier Toledo
Ra sân: Ramon Abila
match change
67'
70'
match change Facundo Colidio
Ra sân: Ezequiel Barco
71'
match change Pablo Solari
Ra sân: Marcelo Herrera
80'
match change Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
Baldomero Perlaza
Ra sân: Eric Meza
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
River Plate River Plate
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
219
 
Số đường chuyền
 
620
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
118
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Gian Nardelli
5
Cristian VEGA
15
Angel Lucena
22
Javier Toledo
14
Baldomero Perlaza
12
Matias Ibanez
2
German Conti
40
Rafael Marcelo Delgado
26
Carlos Arrua
30
Santiago Pierotti
27
Jorge Benitez
50
Braian Guille
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe 4-3-2-1
4-2-3-1 River Plate River Plate
17
Chicco
3
Mas
33
Garces
6
Goltz
21
Meza
31
Alvarez
34
Moreyra
19
Galvan
7
Batallin...
10
Botta
9
Abila
33
Centurio...
15
Herrera
14
Pirez
6
Martinez
20
Casco
8
Palaveci...
24
Perez
26
Fernande...
10
Lanzini
21
Barco
9
2
Hernande...

Substitutes

13
Enzo Hernan Diaz
7
Matias Suarez
16
Facundo Colidio
36
Pablo Solari
18
Gonzalo Nicolas Martinez
37
Lucas Lavagnino
3
Jose Ramiro Funes Mori
23
Emanuel Mammana
2
Sebastian Boselli
31
Santiago Simon
22
Claudio Matias Kranevitter
29
Rodrigo Aliendro
Đội hình dự bị
Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Gian Nardelli 36
Cristian VEGA 5
Angel Lucena 15
Javier Toledo 22
Baldomero Perlaza 14
Matias Ibanez 12
German Conti 2
Rafael Marcelo Delgado 40
Carlos Arrua 26
Santiago Pierotti 30
Jorge Benitez 27
Braian Guille 50
Colon de Santa Fe River Plate
13 Enzo Hernan Diaz
7 Matias Suarez
16 Facundo Colidio
36 Pablo Solari
18 Gonzalo Nicolas Martinez
37 Lucas Lavagnino
3 Jose Ramiro Funes Mori
23 Emanuel Mammana
2 Sebastian Boselli
31 Santiago Simon
22 Claudio Matias Kranevitter
29 Rodrigo Aliendro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 8
32.67% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 6.3
46% Kiểm soát bóng 59.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colon de Santa Fe (16trận)
Chủ Khách
River Plate (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
1
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
1

Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Cristian VEGA Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.1
6 Paolo Duval Goltz Defender 0 0 0 20 8 40% 0 0 34 6.7
3 Emanuel Matias Mas Defender 1 0 0 18 11 61.11% 0 0 42 6.7
9 Ramon Abila Forward 2 1 0 12 7 58.33% 0 0 26 6
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 2 2 2 23 18 78.26% 0 0 55 8.5
22 Javier Toledo Forward 0 0 0 5 2 40% 0 2 12 6.7
31 Fabio Enrique Alvarez Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 25 6.3
15 Angel Lucena Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.4
7 Damian Batallini Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 6.4
17 Ignacio Chicco Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 1 34 6.5
33 Facundo Garces Defender 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 27 6.2
34 Stefano Moreyra Midfielder 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 18 6.1
36 Gian Nardelli Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 16 6.6
21 Eric Meza Defender 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 41 6.4
19 Tomas Galvan Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.4

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matias Suarez Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.6
20 Milton Casco Defender 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 54 5.9
24 Enzo Nicolas Perez Midfielder 1 0 1 95 87 91.58% 0 3 108 7.7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 2 0 4 99 83 83.84% 0 0 114 7.9
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 0 0 0 56 48 85.71% 0 0 69 6.6
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 3 0 3 58 51 87.93% 0 0 74 8
9 Miguel Angel Borja Hernandez Forward 3 2 1 14 8 57.14% 0 2 31 8.5
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.9
21 Ezequiel Barco Tiền vệ công 0 0 2 54 49 90.74% 0 0 62 7.2
6 Hector Martinez Defender 1 0 0 60 52 86.67% 0 3 72 7.1
13 Enzo Hernan Diaz Defender 0 0 0 23 18 78.26% 0 3 36 6.8
8 Agustin Palavecino Midfielder 2 0 0 38 31 81.58% 0 0 48 6.7
33 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.9
16 Facundo Colidio Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.3
15 Marcelo Herrera Defender 2 0 0 36 30 83.33% 0 1 54 6.7
36 Pablo Solari Tiền vệ công 0 0 2 5 5 100% 0 0 9 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ