Vòng 31
08:40 ngày 01/10/2023
Colorado Rapids
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Austin FC
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Austin FC Austin FC
Moise Bombito match yellow.png
32'
Andreas Maxso 1 - 0
Kiến tạo: Connor Ronan
match goal
41'
59'
match change Will Bruin
Ra sân: Ethan Finlay
67'
match change Calvin Fodrey
Ra sân: Jon Gallagher
Jonathan Lewis
Ra sân: Sam Nicholson
match change
69'
Darren Yapi
Ra sân: Diego Rubio Kostner
match change
70'
Darren Yapi match yellow.png
76'
Ralph Priso-Mbongue
Ra sân: Calvin Harris
match change
78'
79'
match change Memo Rodriguez
Ra sân: Alex Ring
88'
match yellow.png Will Bruin
90'
match yellow.png Emiliano Rigoni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Austin FC Austin FC
6
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
17
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
284
 
Số đường chuyền
 
482
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
24
6
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
98
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Ralph Priso-Mbongue
77
Darren Yapi
7
Jonathan Lewis
29
Braian Galván
6
Lalas Abubakar
26
Abraham Rodriguez
18
Oliver Larraz
2
Keegan Rosenberry
15
Danny Leyva
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
4-3-3 Austin FC Austin FC
1
Ilic
13
Gutman
5
Maxso
64
Bombito
27
Anderson
23
Bassett
20
Ronan
14
Harris
11
Kostner
28
Nicholso...
9
Leal
1
Stuver
24
Lima
18
Cascante
15
Vaisanen
17
Gallaghe...
33
Wolff
5
Valencia
6
Pereira
13
Finlay
7
Rigoni
8
Ring

Substitutes

19
Calvin Fodrey
29
Will Bruin
30
Memo Rodriguez
11
Rodney Redes
21
Adam Lundqvist
2
Matt Hedges
16
Hector Jimenez
27
Brandan Craig
12
Damian Las
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Ralph Priso-Mbongue 97
Darren Yapi 77
Jonathan Lewis 7
Braian Galván 29
Lalas Abubakar 6
Abraham Rodriguez 26
Oliver Larraz 18
Keegan Rosenberry 2
Danny Leyva 15
Colorado Rapids Austin FC
19 Calvin Fodrey
29 Will Bruin
30 Memo Rodriguez
11 Rodney Redes
21 Adam Lundqvist
2 Matt Hedges
16 Hector Jimenez
27 Brandan Craig
12 Damian Las

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 47%
8 Phạm lỗi 11
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3
49.6% Kiểm soát bóng 51.7%
8.3 Phạm lỗi 11.1
1 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (19trận)
Chủ Khách
Austin FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
1
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
0

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Rubio Kostner Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.24
28 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 15 6.64
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 1 0 19 19 100% 0 1 27 7.78
1 Marko Ilic 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 6.72
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 0 0 2 26 23 88.46% 6 0 32 7.19
23 Cole Bassett Tiền vệ công 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 22 6.56
13 Andrew Gutman Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.55
27 Sebastian Anderson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 24 6.47
9 Rafael Navarro Leal Forward 0 0 1 6 6 100% 0 1 11 6.6
14 Calvin Harris Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 2 15 6.5
64 Moise Bombito Trung vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.28

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Alex Ring Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 2 0 20 6.02
13 Ethan Finlay Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 13 5.89
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 5.92
7 Emiliano Rigoni Cánh phải 1 1 0 16 15 93.75% 5 1 24 6.21
5 Jhojan Valencia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 23 92% 0 0 28 5.92
18 Julio Cascante Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 38 6.09
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 29 93.55% 1 0 42 5.91
15 Leo Vaisanen Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 39 5.92
17 Jon Gallagher Cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 3 0 30 5.75
6 Daniel Pereira Tiền vệ trụ 1 0 0 34 31 91.18% 0 0 42 6.08
33 Owen Wolff Tiền vệ phải 0 0 1 12 12 100% 1 0 19 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ