Vòng 4
08:40 ngày 21/04/2024
Colorado Rapids
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.00
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
FC Dallas FC Dallas
27'
match yellow.png Sebastien Ibeagha
Sebastien Ibeagha(OW) 1 - 0 match phan luoi
45'
Sam Junqua(OW) 2 - 0 match phan luoi
49'
55'
match change Bernard Kamungo
Ra sân: Dante Sealy
55'
match change Logan Farrington
Ra sân: Eugene Ansah
61'
match yellow.png Sam Junqua
Sebastian Anderson
Ra sân: Sam Vines
match change
64'
64'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Sebastian Lletget
64'
match change Nkosi Burgess
Ra sân: Omar Gonzalez
Omir Fernandez
Ra sân: Kevin Cabral
match change
69'
76'
match change Patrickson Delgado
Ra sân: Asier Illarramendi
Lalas Abubakar
Ra sân: Calvin Harris
match change
80'
Darren Yapi
Ra sân: Rafael Navarro Leal
match change
80'
Lamine Diack
Ra sân: Cole Bassett
match change
87'
Jasper Loffelsend
Ra sân: Djordje Mihailovic
match change
87'
87'
match goal 2 - 1 Petar Musa
Kiến tạo: Liam Fraser
90'
match yellow.png Logan Farrington
90'
match change Carl Sainte
Ra sân: Liam Fraser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
FC Dallas FC Dallas
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
421
 
Số đường chuyền
 
488
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
27
16
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
98
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Sebastian Anderson
11
Omir Fernandez
6
Lalas Abubakar
77
Darren Yapi
21
Jasper Loffelsend
8
Lamine Diack
31
Adam Beaudry
24
Wayne Frederick
27
Kimani Stewart Baynes
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
3-4-1-2 FC Dallas FC Dallas
95
Steffen
3
Vines
5
Maxso
64
Bombito
2
Rosenber...
23
Bassett
18
Larraz
91
Cabral
10
Mihailov...
14
Harris
9
Leal
30
Paes
25
Ibeagha
3
Gonzalez
29
Junqua
11
Sealy
18
Fraser
14
Illarram...
7
Arriola
8
Lletget
9
Musa
31
Ansah

Substitutes

77
Bernard Kamungo
23
Logan Farrington
17
Nkosi Burgess
16
Tsiki Ntsabeleng
6
Patrickson Delgado
12
Carl Sainte
1
Jimmy Maurer
22
Emmanuel Twumasi
27
Herbert Endeley
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Sebastian Anderson 22
Omir Fernandez 11
Lalas Abubakar 6
Darren Yapi 77
Jasper Loffelsend 21
Lamine Diack 8
Adam Beaudry 31
Wayne Frederick 24
Kimani Stewart Baynes 27
Colorado Rapids FC Dallas
77 Bernard Kamungo
23 Logan Farrington
17 Nkosi Burgess
16 Tsiki Ntsabeleng
6 Patrickson Delgado
12 Carl Sainte
1 Jimmy Maurer
22 Emmanuel Twumasi
27 Herbert Endeley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40.33% Kiểm soát bóng 51%
0.33 Thẻ vàng 2.67
6 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.9% Kiểm soát bóng 50%
1.2 Thẻ vàng 1.9
10.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (16trận)
Chủ Khách
FC Dallas (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 2 46 36 78.26% 0 0 57 7
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 2 0 2 43 32 74.42% 1 0 61 7.1
95 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 39 6.6
6 Lalas Abubakar Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 2 6 6.5
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 0 0 2 31 27 87.1% 4 0 45 6.9
23 Cole Bassett Tiền vệ công 2 1 0 70 60 85.71% 2 1 84 7.7
91 Kevin Cabral Cánh trái 4 1 2 17 17 100% 2 0 33 7
11 Omir Fernandez Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.5
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 38 86.36% 0 0 62 7.3
22 Sebastian Anderson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.4
9 Rafael Navarro Leal Tiền đạo cắm 2 1 3 25 20 80% 0 1 47 6.7
14 Calvin Harris Cánh trái 3 1 0 9 9 100% 0 0 29 6.5
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 13 6
18 Oliver Larraz Tiền vệ trụ 0 0 0 41 36 87.8% 3 1 56 7.1
8 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.7
21 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
64 Moise Bombito Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 56 6.9

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Omar Gonzalez Trung vệ 2 1 0 29 28 96.55% 0 0 38 7.1
14 Asier Illarramendi Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 45 42 93.33% 0 1 55 6.9
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 3 32 28 87.5% 4 0 41 6.9
7 Paul Arriola Cánh phải 2 0 0 39 29 74.36% 5 1 70 7.3
31 Eugene Ansah Cánh trái 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 22 6.7
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 0 0 0 60 48 80% 0 1 76 6.5
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 7
18 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 59 53 89.83% 3 1 68 7.4
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 4 1 0 22 15 68.18% 0 3 39 7.3
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 52 81.25% 2 1 86 7
12 Carl Sainte Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 25 7.1
11 Dante Sealy Cánh trái 1 0 1 25 20 80% 1 1 47 6.8
77 Bernard Kamungo Cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 5 0 31 6.4
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 27 6.7
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 4 0 22 6.8
23 Logan Farrington Forward 1 1 0 9 7 77.78% 2 0 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ