Vòng 24
08:30 ngày 16/07/2023
Colorado Rapids
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.5
0.87
U 2.5
0.99
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
24'
match var Franco Nicolas Escobar No penalty (VAR xác nhận)
30'
match yellow.png Ibrahim Aliyu
45'
match yellow.png Nelson Quinones
46'
match change Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Ibrahim Aliyu
Kevin Cabral
Ra sân: Darren Yapi
match change
67'
Jonathan Lewis
Ra sân: Braian Galván
match change
67'
Michael Barrios
Ra sân: Calvin Harris
match change
67'
72'
match change Ethan Bartlow
Ra sân: Daniel Steres
72'
match change Corey Baird
Ra sân: Ivan Franco
Danny Wilson
Ra sân: Lalas Abubakar
match change
75'
Danny Leyva
Ra sân: Bryan Acosta
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
Houston Dynamo Houston Dynamo
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
404
 
Số đường chuyền
 
387
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
3
94
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Michael Barrios
91
Kevin Cabral
7
Jonathan Lewis
15
Danny Leyva
4
Danny Wilson
64
Moise Bombito
33
Steve Beitashour
26
Abraham Rodriguez
28
Sam Nicholson
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
4-3-3 Houston Dynamo Houston Dynamo
22
Story
13
Gutman
5
Maxso
6
Abubakar
2
Rosenber...
21
Acosta
20
Ronan
14
Harris
23
Bassett
29
Galván
77
Yapi
12
Clark
2
Escobar
28
Sviatche...
31
Silva
5
Steres
6
Artur
16
Lopez
27
Mosquera
7
Franco
18
Aliyu
21
Quinones

Substitutes

4
Ethan Bartlow
11
Corey Baird
34
Thorleifur Ulfarsson
3
Brad Smith
8
Amine Bassi
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
38
Xavier Valdez
35
Brooklyn Raines
25
Griffin Dorsey
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Michael Barrios 12
Kevin Cabral 91
Jonathan Lewis 7
Danny Leyva 15
Danny Wilson 4
Moise Bombito 64
Steve Beitashour 33
Abraham Rodriguez 26
Sam Nicholson 28
Colorado Rapids Houston Dynamo
4 Ethan Bartlow
11 Corey Baird
34 Thorleifur Ulfarsson
3 Brad Smith
8 Amine Bassi
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
38 Xavier Valdez
35 Brooklyn Raines
25 Griffin Dorsey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7
53% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 5.7
48.1% Kiểm soát bóng 59.9%
8.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (20trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
0
4
0
2

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Danny Wilson Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 14 6.25
22 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 44 7.64
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 50 6.76
21 Bryan Acosta Tiền vệ trụ 1 0 0 50 45 90% 1 1 58 6.2
12 Michael Barrios Cánh phải 1 1 1 5 2 40% 2 0 11 6.35
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 39 90.7% 1 0 63 6.78
20 Connor Ronan Tiền vệ trụ 0 0 2 61 53 86.89% 13 0 82 6.64
6 Lalas Abubakar Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 49 6.61
7 Jonathan Lewis Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.07
29 Braian Galván Cánh phải 1 1 2 20 17 85% 2 0 31 6.64
23 Cole Bassett Tiền vệ công 1 1 0 30 25 83.33% 0 1 46 7.07
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.16
13 Andrew Gutman Hậu vệ cánh trái 2 0 1 34 28 82.35% 4 3 70 7.25
15 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.04
14 Calvin Harris Cánh trái 1 0 1 16 10 62.5% 3 0 30 6.29
77 Darren Yapi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 14 6.28

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 4 54 6.98
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 2 0 1 46 36 78.26% 6 1 67 6.99
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 41 7.41
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 47 6.58
2 Franco Nicolas Escobar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 2 1 47 6.63
27 Luis Alberto Caicedo Mosquera Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 49 6.66
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 6.78
7 Ivan Franco Cánh trái 1 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.05
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 1 0 10 6.24
34 Thorleifur Ulfarsson Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.08
4 Ethan Bartlow Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.13
21 Nelson Quinones Cánh trái 3 1 3 25 20 80% 0 0 40 6.81
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 18 6.15
31 Micael dos Santos Silva Midfielder 0 0 0 44 42 95.45% 0 4 61 7.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ